Bảng xếp hạng

SWS Salatiga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 3 11 66.9 75.1 -8.2 10 21%
Chủ 7 2 5 69.6 72.9 -3.3 10 29%
Khách 7 1 6 64.1 77.3 -13.2 11 14%
trận gần đây 10 2 8 70 76.2 -6.2 20%
Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 80.8 79.2 1.6 6 60%
Chủ 8 6 2 84.1 78.4 5.7 6 75%
Khách 7 3 4 77 80.1 -3.1 8 43%
trận gần đây 10 6 4 83.9 82.6 1.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
B
IBL
Tangerang Hawks
83 - 74
SWS Salatiga
43
-
42
B
IBL
SWS Salatiga
52 - 70
Tangerang Hawks
29
-
32
B
IBL
Tangerang Hawks
71 - 54
SWS Salatiga
29
-
35
B
IBL
Tangerang Hawks
61 - 54
SWS Salatiga
33
-
24
B
IBL
SWS Salatiga
71 - 72
Tangerang Hawks
31
-
36
B
IBL
SWS Salatiga
66 - 62
Tangerang Hawks
39
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Satya Wacana Saints Salatiga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
77 - 65
SWS Salatiga
33
-
32
B
IBL
SWS Salatiga
83 - 65
Bali United
39
-
43
T
IBL
SWS Salatiga
75 - 87
Pacific Caesar Surabaya
38
-
40
B
IBL
SWS Salatiga
60 - 67
Kesatria Bengawan So
32
-
41
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
B
IBL
Dewa United
79 - 62
SWS Salatiga
33
-
32
B
IBL
SWS Salatiga
71 - 76
Hangtuah Sumsel IM
32
-
36
B
IBL
SWS Salatiga
60 - 72
Bandung
30
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
B
IBL
SWS Salatiga
78 - 74
Rajawali Medan
49
-
37
T
Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
113 - 85
Rajawali Medan
56
-
42
T
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
T
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
B
IBL
Rajawali Medan
74 - 80
Tangerang Hawks
31
-
45
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
71 - 80
Tangerang Hawks
34
-
35
T
IBL
Satria Muda BritAma
99 - 95
Tangerang Hawks
46
-
41
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
75 - 97
Pelita Jaya Esia Jakarta
42
-
47
B
IBL
Dewa United
109 - 82
Tangerang Hawks
61
-
40
B
IBL
Tangerang Hawks
74 - 64
Bali United
35
-
35
T

36.9%
41.7%
21.9%
27.9%
45.1%
49.2%
66.5%
67.1%
38.3
38.2
15.4
18.3
7.9
10.8
13.3
12.4