Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 12 20 22 33 75
25 28 16 31 53 100
- Satya Wacana Saints Salatiga - Tangerang Hawks

Số liệu đội bóng

29/80(36.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/75(46.7%)
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/28(64.3%)
44
Tranh bóng bật bảng
56
16
Kiến tạo
25
12
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
19
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/25(44.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
20
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
11
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    32
    12/24
    7/10
  • Bryant C.
    Bryant C.
    21
    9/15
    3/6
Board
  • Bakumanya G.
    Bakumanya G.
    12
    7
    5
  • Bryant C.
    Bryant C.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Davison M.
    Davison M.
    7
    3
    30
  • Branch S.
    Branch S.
    5
    4
    25

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-15 1-3 3-5 9 7 1 -8 18
27 1-12 0-5 2-2 4 2 3 -15 4
20 3-7 2-4 0-2 0 0 1 +1 8
20 1-4 0-1 0-0 4 1 4 -7 2
18 4-10 0-1 0-1 12 1 5 -15 8
29 12-24 1-5 7-10 11 2 0 -21 32
21 0-2 0-1 0-2 0 2 3 -31 0
15 0-2 0-0 0-0 1 0 5 -6 0
11 1-4 1-3 0-0 1 0 1 -15 3
3 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -4 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0

Tangerang Hawks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-14 1-4 4-9 8 5 2 +7 17
21 3-9 2-4 1-2 6 1 1 +11 9
17 2-3 1-2 0-0 2 2 1 +7 5
26 4-11 1-3 9-9 9 1 4 +12 18
11 1-4 1-3 0-0 4 2 2 +6 3
26 9-15 0-2 3-6 11 3 2 +29 21
17 1-3 0-1 1-2 0 2 3 +11 3
15 5-7 3-5 0-0 3 1 1 +11 13
12 1-4 1-2 0-0 2 0 1 +17 3
9 1-3 0-1 0-0 2 2 0 -4 2
9 2-2 2-2 0-0 1 5 2 +11 6
5 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +7 0