Bảng xếp hạng
SWS Salatiga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 8 | 65.3 | 75.5 | -10.2 | 10 | 20% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 67.2 | 72.8 | -5.6 | 10 | 25% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 64 | 77.3 | -13.3 | 11 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 65.3 | 75.5 | -10.2 | 20% |
Kesatria Bengawan So
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 79.6 | 73.2 | 6.4 | 6 | 70% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 76.2 | 70.7 | 5.5 | 7 | 67% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 84.8 | 77 | 7.8 | 7 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.6 | 73.2 | 6.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Kesatria Bengawan So
72
-
32
SWS Salatiga
41
-
15
B
IBL
SWS Salatiga
78
-
93
Kesatria Bengawan So
33
-
52
B
IBL
Kesatria Bengawan So
64
-
55
SWS Salatiga
31
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
86
-
78
SWS Salatiga
38
-
35
B
IBL
Dewa United
79
-
62
SWS Salatiga
33
-
32
B
IBL
SWS Salatiga
71
-
76
Hangtuah Sumsel IM
32
-
36
B
IBL
SWS Salatiga
60
-
72
Bandung
30
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
79
-
68
SWS Salatiga
42
-
40
B
IBL
SWS Salatiga
78
-
74
Rajawali Medan
49
-
37
T
IBL
SWS Salatiga
60
-
69
Pelita Jaya Esia Jakarta
28
-
37
B
IBL
Satria Muda BritAma
90
-
56
SWS Salatiga
39
-
28
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
50
-
62
SWS Salatiga
24
-
26
T
IBL
RANS PIK
80
-
58
SWS Salatiga
49
-
26
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
87
-
73
Pacific Caesar Surabaya
42
-
36
T
IBL
Kesatria Bengawan So
94
-
93
Bali United
43
-
40
T
IBL
Kesatria Bengawan So
62
-
60
Bandung
36
-
28
T
IBL
Kesatria Bengawan So
70
-
73
Hangtuah Sumsel IM
34
-
26
B
IBL
Kesatria Bengawan So
53
-
66
Pelita Jaya Esia Jakarta
30
-
40
B
IBL
Kesatria Bengawan So
91
-
59
Rajawali Medan
54
-
29
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
66
-
95
Kesatria Bengawan So
41
-
40
T
IBL
Satria Muda BritAma
80
-
74
Kesatria Bengawan So
40
-
36
B
IBL
Bumi Borneo
86
-
90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
T
IBL
RANS PIK
76
-
80
Kesatria Bengawan So
33
-
30
T