Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 12 9 19 32 60
17 24 15 11 41 67
- Satya Wacana Saints Salatiga - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

24/73(32.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/60(43.3%)
4/26(15.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/26(19.2%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/16(62.5%)
41
Tranh bóng bật bảng
47
14
Kiến tạo
20
13
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
15
14
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bakumanya G.
    Bakumanya G.
    15
    7/13
    0/0
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    24
    9/17
    3/4
Board
  • Davison M.
    Davison M.
    8
    5
    3
  • Artino W.
    Artino W.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Davison M.
    Davison M.
    6
    3
    24
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    5
    3
    31

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-9 0-6 0-0 3 0 3 -13 2
24 2-7 0-2 1-2 8 6 3 -5 5
22 2-7 1-6 4-4 2 2 0 0 9
10 0-4 0-1 0-0 0 1 2 +5 0
29 7-13 1-3 0-0 4 0 3 -2 15
25 3-9 1-2 3-9 7 2 0 -7 10
20 3-9 1-2 0-0 7 1 2 +1 7
16 3-7 0-3 0-0 1 0 1 -6 6
12 2-4 0-1 0-2 2 1 1 -2 4
11 1-4 0-0 0-0 4 1 5 -6 2

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-7 0-2 0-0 1 4 4 -3 4
14 3-7 1-4 1-1 3 1 0 -2 8
7 0-0 0-0 0-0 2 0 1 -6 0
17 0-1 0-1 0-0 2 0 1 -9 0
34 6-12 0-0 2-4 12 4 3 +15 14
31 9-17 3-8 3-4 10 5 2 +1 24
25 2-7 0-5 2-3 6 0 1 +12 6
20 0-3 0-3 0-0 4 3 1 +14 0
16 3-4 1-2 2-4 2 3 2 +9 9
6 1-2 0-1 0-0 1 0 0 +4 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0