Bảng xếp hạng

Dewa United
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 18 4 91.1 78.3 12.8 2 82%
Chủ 10 9 1 98.7 79.7 19 2 90%
Khách 12 9 3 84.8 77.2 7.6 1 75%
trận gần đây 10 9 1 93 77.1 15.9 90%
Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 78.9 72.4 6.5 5 68%
Chủ 12 9 3 78.7 73.2 5.5 4 75%
Khách 10 6 4 79.1 71.4 7.7 7 60%
trận gần đây 10 6 4 80.2 73.3 6.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 81
Dewa United
41
-
40
T
IBL
Kesatria Bengawan So
85 - 116
Dewa United
32
-
62
T
IBL
Dewa United
102 - 111
Kesatria Bengawan So
52
-
60
B

Tỷ số quá khứ   

Dewa United Surabaya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Dewa United
133 - 76
Pacific Caesar Surabaya
67
-
45
T
IBL
RANS PIK
87 - 91
Dewa United
43
-
43
T
IBL
Bumi Borneo
80 - 93
Dewa United
32
-
46
T
IBL
Satria Muda BritAma
93 - 90
Dewa United
52
-
47
B
IBL
Dewa United
90 - 82
Hangtuah Sumsel IM
40
-
51
T
IBL
SWS Salatiga
62 - 84
Dewa United
36
-
57
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 72
Dewa United
26
-
40
T
IBL
Dewa United
94 - 87
Bandung
44
-
48
T
IBL
Dewa United
102 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
66
-
36
T
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 81
Dewa United
41
-
40
T
Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
68 - 84
Kesatria Bengawan So
38
-
51
T
IBL
Kesatria Bengawan So
81 - 79
Satria Muda BritAma
39
-
42
T
IBL
Kesatria Bengawan So
88 - 77
SWS Salatiga
47
-
37
T
IBL
Kesatria Bengawan So
85 - 83
Bumi Borneo
46
-
38
T
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
48
-
33
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 62
Kesatria Bengawan So
30
-
30
B
IBL
Bali United
60 - 94
Kesatria Bengawan So
27
-
42
T
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
69 - 66
Kesatria Bengawan So
40
-
28
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
B
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 81
Dewa United
41
-
40
B

47.3%
42%
34.7%
28.6%
55.7%
52.2%
68.8%
67.7%
43.5
39.7
26.4
19.8
9
9.3
14
12.5