Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 17 24 20 42 86
21 28 12 23 49 84
- Dewa United Surabaya - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

31/69(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/65(43.1%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/27(77.8%)
41
Tranh bóng bật bảng
37
20
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
19
17
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adams J.
    Adams J.
    23
    7/16
    6/6
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    39
    12/18
    11/12
Board
  • Ibarra J.
    Ibarra J.
    12
    6
    6
  • Artino W.
    Artino W.
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Lakudu H.
    Lakudu H.
    5
    3
    25
  • Wenas A.
    Wenas A.
    7
    3
    40

Dewa United Surabaya

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-16 3-6 6-6 8 2 3 -6 23
25 3-5 2-4 3-4 4 5 1 +10 11
34 4-8 3-7 1-1 2 2 1 +6 12
16 2-5 0-1 0-0 2 1 1 -2 4
27 7-13 0-0 0-2 12 5 3 +14 14
18 2-4 0-1 0-0 3 2 1 -4 4
17 4-11 0-3 5-7 2 2 5 -6 13
13 1-2 0-1 0-0 3 0 3 +4 2
9 1-5 1-2 0-0 4 0 1 -1 3
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -5 0

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 6-14 1-4 4-4 1 7 2 -2 17
32 12-18 4-8 11-12 9 2 1 +5 39
23 1-2 0-0 0-0 2 2 5 +1 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0
27 3-9 0-3 6-11 13 4 3 -8 12
36 1-6 1-5 0-0 3 2 2 +5 3
19 4-10 1-3 0-0 6 5 1 -1 9
16 1-5 0-3 0-0 1 2 4 -2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0