Bảng xếp hạng
Bumi Borneo
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 12 | 80.7 | 84.2 | -3.5 | 9 | 45% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 78.1 | 80.1 | -2 | 8 | 60% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 82.9 | 87.6 | -4.7 | 10 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80 | 83.9 | -3.9 | 40% |
Tangerang Hawks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 10 | 80.9 | 81.2 | -0.3 | 8 | 52% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 83.4 | 78.8 | 4.6 | 7 | 70% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 78.6 | 83.4 | -4.8 | 9 | 36% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.4 | 82.5 | 0.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
71
-
72
Bumi Borneo
40
-
43
T
IBL
Tangerang Hawks
80
-
89
Bumi Borneo
49
-
38
T
IBL
Bumi Borneo
74
-
79
Tangerang Hawks
33
-
36
B
IBL
Bumi Borneo
71
-
68
Tangerang Hawks
35
-
31
T
IBL
Bumi Borneo
69
-
64
Tangerang Hawks
38
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
54
-
61
Tangerang Hawks
32
-
34
B
IBL
Bumi Borneo
72
-
53
Tangerang Hawks
33
-
23
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
80
-
93
Dewa United
32
-
46
B
IBL
Kesatria Bengawan So
85
-
83
Bumi Borneo
46
-
38
B
IBL
SWS Salatiga
78
-
81
Bumi Borneo
38
-
42
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
69
-
91
Bumi Borneo
39
-
43
T
IBL
Bumi Borneo
68
-
71
Hangtuah Sumsel IM
32
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85
-
70
RANS PIK
45
-
41
T
IBL
Bumi Borneo
53
-
109
Satria Muda BritAma
32
-
60
B
IBL
Bali United
80
-
76
Bumi Borneo
44
-
40
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
96
-
97
Bumi Borneo
50
-
55
T
IBL
RANS PIK
88
-
86
Bumi Borneo
39
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
RANS PIK
99
-
86
Tangerang Hawks
55
-
43
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
83
-
62
Tangerang Hawks
43
-
30
B
IBL
Tangerang Hawks
74
-
77
Bandung
32
-
35
B
IBL
Tangerang Hawks
87
-
84
Satria Muda BritAma
47
-
62
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
99
-
78
Tangerang Hawks
50
-
44
B
IBL
SWS Salatiga
75
-
100
Tangerang Hawks
33
-
53
T
IBL
Tangerang Hawks
113
-
85
Rajawali Medan
56
-
42
T
IBL
Tangerang Hawks
86
-
79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
T
IBL
Kesatria Bengawan So
70
-
68
Tangerang Hawks
34
-
39
B
IBL
Rajawali Medan
74
-
80
Tangerang Hawks
31
-
45
T