Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 19 12 18 38 68
21 23 17 20 44 81
- Bumi Borneo - Tangerang Hawks

Số liệu đội bóng

27/77(35.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/75(42.7%)
5/34(14.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/18(55.6%)
45
Tranh bóng bật bảng
47
11
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
5
14
Phạm lỗi
10
13
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
0
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Briscoe I.
    Briscoe I.
    46
    17/35
    9/11
  • Branch S.
    Branch S.
    20
    7/18
    5/10
Board
  • Grimes N.
    Grimes N.
    21
    12
    9
  • Kovalov A.
    Kovalov A.
    14
    12
    2
Kiến tạo
  • Briscoe I.
    Briscoe I.
    4
    4
    39
  • Branch S.
    Branch S.
    7
    2
    35

Bumi Borneo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 17-35 3-11 9-11 9 4 3 -13 46
28 0-8 0-7 0-0 1 1 3 -3 0
27 1-10 1-8 0-0 0 2 1 -12 3
16 1-1 0-0 0-0 2 0 0 +2 2
33 6-11 0-0 0-0 21 2 1 -13 12
16 1-1 0-0 0-0 2 1 2 -13 2
15 0-4 0-4 0-0 3 1 1 -6 0
15 1-5 1-4 0-0 2 0 3 -7 3
6 0-2 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Tangerang Hawks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-18 1-8 5-10 6 7 0 +15 20
26 5-12 1-5 0-0 3 2 1 +4 11
18 0-1 0-0 0-0 6 3 1 +9 0
24 6-15 1-2 3-4 7 3 3 0 16
23 1-8 0-4 0-0 2 3 2 +1 2
23 4-6 4-5 1-2 1 2 0 +11 13
19 6-11 0-2 1-2 14 1 1 +11 13
16 3-3 0-0 0-0 1 0 1 +6 6
4 0-1 0-1 0-0 1 1 0 +4 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +3 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0