Bảng xếp hạng

Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 11 7 77.6 71.4 6.2 7 61%
Chủ 9 6 3 76.7 71.1 5.6 7 67%
Khách 9 5 4 78.6 71.8 6.8 7 56%
trận gần đây 10 6 4 78.2 72 6.2 60%
Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 10 10 80.7 83.7 -3 9 50%
Chủ 9 6 3 77.9 78.7 -0.8 8 67%
Khách 11 4 7 82.9 87.8 -4.9 9 36%
trận gần đây 10 4 6 80.1 84.3 -4.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
86 - 90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
T
IBL
Bumi Borneo
93 - 74
Kesatria Bengawan So
44
-
36
B
IBL
Kesatria Bengawan So
90 - 86
Bumi Borneo
44
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
48
-
33
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 62
Kesatria Bengawan So
30
-
30
B
IBL
Bali United
60 - 94
Kesatria Bengawan So
27
-
42
T
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
69 - 66
Kesatria Bengawan So
40
-
28
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
B
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 81
Dewa United
41
-
40
B
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
T
IBL
SWS Salatiga
60 - 67
Kesatria Bengawan So
32
-
41
T
IBL
Kesatria Bengawan So
87 - 73
Pacific Caesar Surabaya
42
-
36
T
IBL
Kesatria Bengawan So
94 - 93
Bali United
43
-
40
T
Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
SWS Salatiga
78 - 81
Bumi Borneo
38
-
42
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
69 - 91
Bumi Borneo
39
-
43
T
IBL
Bumi Borneo
68 - 71
Hangtuah Sumsel IM
32
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85 - 70
RANS PIK
45
-
41
T
IBL
Bumi Borneo
53 - 109
Satria Muda BritAma
32
-
60
B
IBL
Bali United
80 - 76
Bumi Borneo
44
-
40
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
96 - 97
Bumi Borneo
50
-
55
T
IBL
RANS PIK
88 - 86
Bumi Borneo
39
-
54
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
97 - 94
Bumi Borneo
54
-
43
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 70
Bumi Borneo
35
-
37
B

43.1%
40.4%
27.5%
27.7%
54.2%
50%
56.4%
69.4%
40.3
42.7
20.2
18.2
9.1
6.7
14
16