Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 21 18 21 46 85
20 18 21 24 38 83
- Kesatria Bengawan Solo - Bumi Borneo

Số liệu đội bóng

34/79(43.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/73(45.2%)
6/28(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
52
17
Kiến tạo
17
10
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
5
16
Phạm lỗi
15
5
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
12
0
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
6
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Artino W.
    Artino W.
    28
    12/27
    2/4
  • Briscoe I.
    Briscoe I.
    28
    11/21
    5/5
Board
  • Artino W.
    Artino W.
    15
    7
    8
  • Grimes N.
    Grimes N.
    17
    6
    11
Kiến tạo
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    4
    2
    33
  • Briscoe I.
    Briscoe I.
    9
    7
    33

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 9-14 0-2 5-5 5 3 3 +2 23
25 4-7 3-5 0-1 3 1 0 0 11
7 0-5 0-2 0-0 0 0 1 -3 0
7 0-1 0-1 0-0 2 1 0 -3 0
38 12-27 2-5 2-4 15 2 3 +1 28
33 8-19 1-8 2-4 6 4 4 +6 19
25 1-4 0-2 1-2 1 2 2 +2 3
20 0-3 0-3 1-2 1 4 3 +5 1

Bumi Borneo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 11-21 1-5 5-5 15 9 2 +9 28
27 5-11 5-11 0-0 1 1 0 +19 15
11 2-4 1-3 0-0 1 0 0 -1 5
26 3-9 1-3 0-0 3 0 1 +1 7
29 6-11 0-1 1-2 17 2 2 -5 13
25 2-6 2-6 0-0 1 2 5 -4 6
17 3-4 0-0 0-0 4 0 0 -8 6
12 1-2 0-1 0-0 1 2 2 -11 2
8 1-3 1-2 0-0 1 0 1 -13 3
7 0-2 0-1 0-0 2 1 2 +3 0