Bảng xếp hạng

Hangtuah Sumsel IM
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 14 8 78.2 72.3 5.9 7 64%
Chủ 11 7 4 77.9 72.4 5.5 6 64%
Khách 11 7 4 78.5 72.3 6.2 4 64%
trận gần đây 10 5 5 75.8 74.8 1 50%
Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 14 7 78.6 72.6 6 5 67%
Chủ 12 9 3 78.7 73.2 5.5 3 75%
Khách 9 5 4 78.6 71.8 6.8 8 56%
trận gần đây 10 6 4 78.8 73.3 5.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 73
Hangtuah Sumsel IM
34
-
26
T
IBL
Kesatria Bengawan So
77 - 74
Hangtuah Sumsel IM
40
-
32
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
84 - 91
Kesatria Bengawan So
45
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Hangtuah Sumsel IM
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
55 - 64
Bandung
27
-
36
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
91 - 97
Pacific Caesar Surabaya
50
-
51
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
82 - 59
Bali United
42
-
24
T
IBL
Dewa United
90 - 82
Hangtuah Sumsel IM
40
-
51
B
IBL
RANS PIK
86 - 70
Hangtuah Sumsel IM
46
-
28
B
IBL
Bumi Borneo
68 - 71
Hangtuah Sumsel IM
32
-
31
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 84
Hangtuah Sumsel IM
22
-
45
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
75 - 65
Bimasakti Nikko Steel Malang
43
-
33
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
79 - 74
Satria Muda BritAma
44
-
38
T
IBL
Bandung
82 - 69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
B
Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
81 - 79
Satria Muda BritAma
39
-
42
T
IBL
Kesatria Bengawan So
88 - 77
SWS Salatiga
47
-
37
T
IBL
Kesatria Bengawan So
85 - 83
Bumi Borneo
46
-
38
T
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
48
-
33
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 62
Kesatria Bengawan So
30
-
30
B
IBL
Bali United
60 - 94
Kesatria Bengawan So
27
-
42
T
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
69 - 66
Kesatria Bengawan So
40
-
28
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
B
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 81
Dewa United
41
-
40
B
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
T

39.6%
42.6%
30.6%
27.7%
44.4%
53.6%
64.9%
64.6%
38
38.6
19.1
18.7
9
9.1
13.1
12.3