Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 22 21 9 38 68
23 28 11 22 51 84
- Hangtuah Sumsel IM - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

27/75(36.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/73(41.1%)
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
51
Tranh bóng bật bảng
47
14
Kiến tạo
20
10
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
18
14
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
18
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    20
    7/22
    3/8
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    18
    6/16
    3/4
Board
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    15
    9
    6
  • Artino W.
    Artino W.
    15
    10
    5
Kiến tạo
  • Christmas R.
    Christmas R.
    3
    1
    33
  • Rorimpandey A.
    Rorimpandey A.
    6
    1
    27

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-9 0-1 2-3 4 2 1 +7 18
25 2-8 0-1 2-2 6 2 3 -20 6
22 0-5 0-3 0-0 7 1 2 +15 0
33 6-16 0-0 2-3 9 3 2 -8 14
27 7-22 3-7 3-8 15 3 2 +4 20
22 1-3 1-2 0-0 0 0 1 -5 3
18 1-6 0-3 0-2 3 2 4 -26 2
8 0-1 0-1 0-0 1 1 0 -14 0
5 1-3 1-2 0-0 3 0 1 -14 3
4 1-2 0-0 0-1 0 0 0 -9 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -9 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-9 0-2 4-4 3 4 2 +12 10
34 6-16 3-8 3-4 12 3 4 +12 18
15 2-2 0-0 0-0 4 0 1 +6 4
6 0-3 0-2 0-0 0 0 1 -2 0
24 5-13 1-2 4-8 15 2 3 +8 15
31 1-5 1-4 2-2 4 1 1 +9 5
27 5-8 5-8 0-0 2 6 1 +19 15
20 8-17 0-4 1-1 7 3 3 +12 17
2 0-0 0-0 0-0 0 1 2 +4 0