Bảng xếp hạng

Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 10 7 81.8 80.1 1.7 8 59%
Chủ 8 6 2 84.1 78.4 5.7 6 75%
Khách 9 4 5 79.7 81.7 -2 8 44%
trận gần đây 10 6 4 86.1 82.7 3.4 60%
Satria Muda BritAma
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 14 3 88.8 73.6 15.2 3 82%
Chủ 8 8 0 90 71.6 18.4 1 100%
Khách 9 6 3 87.8 75.4 12.4 5 67%
trận gần đây 10 7 3 88.1 73.6 14.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Satria Muda BritAma
99 - 95
Tangerang Hawks
46
-
41
B
IBL
Satria Muda BritAma
102 - 71
Tangerang Hawks
43
-
37
B
IBL
Tangerang Hawks
84 - 95
Satria Muda BritAma
47
-
54
B
IBL
Tangerang Hawks
67 - 72
Satria Muda BritAma
30
-
32
B
IBL
Tangerang Hawks
67 - 76
Satria Muda BritAma
38
-
40
B
IBL
Tangerang Hawks
64 - 82
Satria Muda BritAma
29
-
41
B
IBL
Satria Muda BritAma
88 - 55
Tangerang Hawks
43
-
28
B

Tỷ số quá khứ   

Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Pacific Caesar Surabaya
99 - 78
Tangerang Hawks
50
-
44
B
IBL
SWS Salatiga
75 - 100
Tangerang Hawks
33
-
53
T
IBL
Tangerang Hawks
113 - 85
Rajawali Medan
56
-
42
T
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
T
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
B
IBL
Rajawali Medan
74 - 80
Tangerang Hawks
31
-
45
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
71 - 80
Tangerang Hawks
34
-
35
T
IBL
Satria Muda BritAma
99 - 95
Tangerang Hawks
46
-
41
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
75 - 97
Pelita Jaya Esia Jakarta
42
-
47
B
Satria Muda BritAma
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Rajawali Medan
66 - 98
Satria Muda BritAma
31
-
53
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
65 - 80
Satria Muda BritAma
38
-
39
T
IBL
Bumi Borneo
53 - 109
Satria Muda BritAma
32
-
60
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
79 - 74
Satria Muda BritAma
44
-
38
B
IBL
Satria Muda BritAma
83 - 59
Bimasakti Nikko Steel Malang
46
-
28
T
IBL
Satria Muda BritAma
94 - 67
Rajawali Medan
44
-
38
T
IBL
Satria Muda BritAma
85 - 83
Pelita Jaya Esia Jakarta
30
-
44
T
IBL
Satria Muda BritAma
99 - 95
Tangerang Hawks
46
-
41
T
IBL
Dewa United
85 - 77
Satria Muda BritAma
39
-
39
B
IBL
RANS PIK
84 - 82
Satria Muda BritAma
44
-
35
B

42.1%
44.5%
29.2%
34.7%
49.2%
49.8%
65.6%
71.1%
39.8
42.9
19.7
23.4
10.5
9.1
12.8
16