Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 16 25 15 47 87
28 34 11 11 62 84
- Tangerang Hawks - Satria Muda BritAma

Số liệu đội bóng

33/70(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/76(46.1%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/30(26.7%)
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
50
24
Kiến tạo
22
9
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/22(68.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Shaw J.
    Shaw J.
    28
    11/14
    5/7
  • Grahita A.
    Grahita A.
    11
    3/11
    4/5
Board
  • Shaw J.
    Shaw J.
    12
    10
    2
  • Nash L.
    Nash L.
    14
    12
    2
Kiến tạo
  • Branch S.
    Branch S.
    10
    4
    31
  • Teja W.
    Teja W.
    7
    2
    23

Tangerang Hawks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-13 2-6 3-7 6 10 2 +6 15
30 6-13 2-5 0-2 3 1 0 +5 14
22 3-6 2-5 0-0 1 3 4 +16 8
30 11-14 1-4 5-7 12 4 1 +6 28
22 1-3 0-0 0-0 0 2 3 +9 2
17 3-7 1-3 1-3 4 2 1 -6 8
14 1-6 1-4 2-2 2 0 1 +4 5
12 2-3 1-2 0-0 1 0 1 +2 5
7 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -5 2
6 0-4 0-3 0-0 0 1 0 -15 0
3 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -7 0

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-11 1-7 4-5 3 3 2 -5 11
23 5-12 0-5 0-0 1 7 1 +5 10
33 4-13 0-3 0-2 14 3 3 -1 8
21 4-8 2-5 0-0 7 0 0 +8 10
18 4-8 0-0 1-1 9 1 4 -9 9
19 4-6 3-4 0-0 0 0 2 -9 11
19 4-6 2-4 0-0 3 6 3 0 10
16 3-6 0-0 1-2 4 0 4 +5 7
14 4-5 0-1 0-0 1 2 0 -2 8
4 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -7 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0