Bảng xếp hạng

Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 7 9 80.5 86.6 -6.1 9 44%
Chủ 7 5 2 78.3 81 -2.7 8 71%
Khách 9 2 7 82.2 91 -8.8 10 22%
trận gần đây 10 3 7 77.8 88.9 -11.1 30%
RANS PIK
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 13 2 84.5 78.9 5.6 1 87%
Chủ 7 6 1 84 76.9 7.1 4 86%
Khách 8 7 1 85 80.6 4.4 2 88%
trận gần đây 10 10 0 87.8 81.2 6.6 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
RANS PIK
88 - 86
Bumi Borneo
39
-
54
B
IBL
RANS PIK
88 - 95
Bumi Borneo
50
-
45
T
IBL
Bumi Borneo
60 - 80
RANS PIK
32
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
59 - 61
RANS PIK
31
-
34
B
IBL
RANS PIK
62 - 59
Bumi Borneo
26
-
34
B
IBL
Bumi Borneo
65 - 70
RANS PIK
29
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
53 - 109
Satria Muda BritAma
32
-
60
B
IBL
Bali United
80 - 76
Bumi Borneo
44
-
40
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
96 - 97
Bumi Borneo
50
-
55
T
IBL
RANS PIK
88 - 86
Bumi Borneo
39
-
54
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
97 - 94
Bumi Borneo
54
-
43
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 70
Bumi Borneo
35
-
37
B
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85 - 82
Rajawali Medan
41
-
44
T
IBL
Bumi Borneo
72 - 61
Bimasakti Nikko Steel Malang
39
-
21
T
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
B
RANS PIK
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bali United
77 - 81
RANS PIK
35
-
41
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
93 - 101
RANS PIK
49
-
56
T
IBL
RANS PIK
88 - 86
Bumi Borneo
39
-
54
T
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
88 - 94
RANS PIK
45
-
46
T
IBL
Bandung
80 - 82
RANS PIK
36
-
38
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 86
RANS PIK
43
-
37
T
IBL
RANS PIK
83 - 74
Bimasakti Nikko Steel Malang
41
-
37
T
IBL
RANS PIK
84 - 82
Satria Muda BritAma
44
-
35
T
IBL
Rajawali Medan
64 - 84
RANS PIK
31
-
47
T
IBL
RANS PIK
95 - 83
Bali United
44
-
46
T

38.7%
41.9%
26.4%
28.5%
46.4%
50.6%
69.2%
69.5%
41.7
41.4
17.4
22.6
6.6
10.1
14.7
13.3