Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 20 20 20 45 85
16 25 16 13 41 70
- Bumi Borneo - RANS PIK

Số liệu đội bóng

30/76(39.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
17/61(27.9%)
11/39(28.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/35(25.7%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/37(73.0%)
51
Tranh bóng bật bảng
44
22
Kiến tạo
16
12
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
4
28
Phạm lỗi
19
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/16(12.5%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/15(13.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
18
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grimes N.
    Grimes N.
    22
    10/18
    1/1
  • Buffen K.
    Buffen K.
    18
    5/16
    6/11
Board
  • Grimes N.
    Grimes N.
    18
    12
    6
  • Fuller A.
    Fuller A.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Briscoe I.
    Briscoe I.
    8
    7
    31
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    9
    5
    30

Bumi Borneo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-10 0-4 8-12 8 8 3 +10 14
20 2-5 2-5 0-0 2 3 0 +5 6
15 2-5 0-3 2-2 2 1 4 +11 6
13 0-5 0-1 0-0 2 0 2 +2 0
34 10-18 1-3 1-1 18 1 0 +12 22
23 4-6 1-2 0-0 8 0 5 +2 9
15 3-7 3-7 0-0 0 0 4 +9 9
14 1-7 1-3 3-4 2 6 3 +8 6
11 3-6 2-5 0-0 1 0 2 +4 8
9 1-4 0-3 0-0 0 2 1 +12 2
8 1-3 1-3 0-0 1 1 1 0 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 3 0 0

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 1-13 1-8 11-12 5 9 1 -9 14
32 5-16 2-9 6-11 6 3 2 -9 18
26 3-10 2-5 3-6 12 2 2 -17 11
21 3-7 3-6 0-0 0 1 4 -10 9
18 0-0 0-0 0-0 6 1 3 -12 0
19 3-6 0-2 7-8 6 0 3 -4 13
19 0-2 0-2 0-0 2 0 2 -11 0
9 1-2 0-0 0-0 1 0 2 +2 2
6 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -5 0
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -7 0
4 1-2 1-1 0-0 1 0 0 +1 3
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +6 0