Bảng xếp hạng

Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 7 6 77.9 78.8 -0.9 8 54%
Chủ 6 4 2 79 77.2 1.8 9 67%
Khách 7 3 4 77 80.1 -3.1 8 43%
trận gần đây 10 5 5 79.3 82.1 -2.8 50%
Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 9 4 77.3 72.4 4.9 5 69%
Chủ 8 5 3 74.9 71.6 3.3 5 62%
Khách 5 4 1 81.2 73.6 7.6 5 80%
trận gần đây 10 7 3 76.1 69.9 6.2 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
B
IBL
Kesatria Bengawan So
95 - 98
Tangerang Hawks
48
-
38
T
IBL
Tangerang Hawks
93 - 101
Kesatria Bengawan So
53
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
B
IBL
Rajawali Medan
74 - 80
Tangerang Hawks
31
-
45
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
71 - 80
Tangerang Hawks
34
-
35
T
IBL
Satria Muda BritAma
99 - 95
Tangerang Hawks
46
-
41
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
75 - 97
Pelita Jaya Esia Jakarta
42
-
47
B
IBL
Dewa United
109 - 82
Tangerang Hawks
61
-
40
B
IBL
Tangerang Hawks
74 - 64
Bali United
35
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
90 - 82
Pacific Caesar Surabaya
47
-
38
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
77 - 63
Tangerang Hawks
41
-
38
B
Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 81
Dewa United
41
-
40
B
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
T
IBL
SWS Salatiga
60 - 67
Kesatria Bengawan So
32
-
41
T
IBL
Kesatria Bengawan So
87 - 73
Pacific Caesar Surabaya
42
-
36
T
IBL
Kesatria Bengawan So
94 - 93
Bali United
43
-
40
T
IBL
Kesatria Bengawan So
62 - 60
Bandung
36
-
28
T
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 73
Hangtuah Sumsel IM
34
-
26
B
IBL
Kesatria Bengawan So
53 - 66
Pelita Jaya Esia Jakarta
30
-
40
B
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 59
Rajawali Medan
54
-
29
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
66 - 95
Kesatria Bengawan So
41
-
40
T

39.4%
39.4%
25.1%
26.4%
47.1%
48.4%
67.2%
57.2%
39.1
42.4
17.5
17.3
9.5
8.5
12.3
12.2