Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 17 26 17 43 86
17 15 22 25 32 79
- Tangerang Hawks - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

30/65(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/79(35.4%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/38(26.3%)
19/28(67.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/19(68.4%)
41
Tranh bóng bật bảng
51
22
Kiến tạo
19
13
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
23
15
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Branch S.
    Branch S.
    24
    9/18
    5/7
  • Griffin D.
    Griffin D.
    24
    8/19
    3/5
Board
  • Bryant C.
    Bryant C.
    6
    3
    3
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    15
    10
    5
Kiến tạo
  • Enguio E.
    Enguio E.
    4
    2
    22
  • Griffin D.
    Griffin D.
    4
    5
    32

Tangerang Hawks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-18 1-2 5-7 5 3 3 +2 24
22 3-8 1-3 3-3 4 4 0 -12 10
14 0-1 0-0 0-0 0 1 2 +2 0
23 7-13 2-5 2-2 5 2 2 +4 18
14 0-1 0-1 0-0 0 1 3 -2 0
22 5-13 1-4 2-6 6 3 2 +8 13
20 3-7 2-2 2-4 3 0 3 +4 10
18 0-0 0-0 0-0 4 2 1 +10 0
14 0-0 0-0 3-3 5 4 0 +11 3
9 3-4 0-1 2-3 1 1 2 +5 8
3 0-0 0-0 0-0 0 1 2 +6 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -3 0

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-19 5-12 3-5 13 4 3 -5 24
27 5-12 2-5 1-1 1 2 3 -8 13
7 0-0 0-0 0-0 0 2 1 -3 0
25 1-2 0-1 0-0 8 3 5 -4 2
20 2-10 0-3 3-6 10 2 0 -1 7
26 4-15 1-8 6-7 15 1 5 -5 15
23 4-10 0-5 0-0 2 1 4 -3 8
20 3-6 1-1 0-0 1 3 1 +1 7
9 0-3 0-1 0-0 0 1 0 -3 0
6 1-1 1-1 0-0 1 0 1 -4 3