Bảng xếp hạng

Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 8 3 78.5 72 6.5 5 73%
Chủ 6 4 2 76.2 70.7 5.5 7 67%
Khách 5 4 1 81.2 73.6 7.6 5 80%
trận gần đây 10 7 3 78.3 71.6 6.7 70%
Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 7 5 78.8 79.5 -0.7 8 58%
Chủ 6 4 2 79 77.2 1.8 9 67%
Khách 6 3 3 78.5 81.8 -3.3 8 50%
trận gần đây 10 6 4 79.6 81.2 -1.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
95 - 98
Tangerang Hawks
48
-
38
B
IBL
Tangerang Hawks
93 - 101
Kesatria Bengawan So
53
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
SWS Salatiga
60 - 67
Kesatria Bengawan So
32
-
41
T
IBL
Kesatria Bengawan So
87 - 73
Pacific Caesar Surabaya
42
-
36
T
IBL
Kesatria Bengawan So
94 - 93
Bali United
43
-
40
T
IBL
Kesatria Bengawan So
62 - 60
Bandung
36
-
28
T
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 73
Hangtuah Sumsel IM
34
-
26
B
IBL
Kesatria Bengawan So
53 - 66
Pelita Jaya Esia Jakarta
30
-
40
B
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 59
Rajawali Medan
54
-
29
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
66 - 95
Kesatria Bengawan So
41
-
40
T
IBL
Satria Muda BritAma
80 - 74
Kesatria Bengawan So
40
-
36
B
IBL
Bumi Borneo
86 - 90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
T
Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Rajawali Medan
74 - 80
Tangerang Hawks
31
-
45
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
71 - 80
Tangerang Hawks
34
-
35
T
IBL
Satria Muda BritAma
99 - 95
Tangerang Hawks
46
-
41
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
75 - 97
Pelita Jaya Esia Jakarta
42
-
47
B
IBL
Dewa United
109 - 82
Tangerang Hawks
61
-
40
B
IBL
Tangerang Hawks
74 - 64
Bali United
35
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
90 - 82
Pacific Caesar Surabaya
47
-
38
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
77 - 63
Tangerang Hawks
41
-
38
B
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
T

39.1%
39.2%
27.7%
25.6%
47.9%
46.3%
59.6%
66.4%
43.1
39.7
18.9
17.7
9.1
10.4
11.8
12.9