Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 16 22 14 34 70
13 26 14 15 39 68
- Kesatria Bengawan Solo - Tangerang Hawks

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/56(42.9%)
5/22(22.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
35
9
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
15
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Griffin D.
    Griffin D.
    19
    9/16
    1/3
  • Branch S.
    Branch S.
    20
    6/13
    8/10
Board
  • Artino W.
    Artino W.
    15
    12
    3
  • Branch S.
    Branch S.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Artino W.
    Artino W.
    3
    1
    29
  • Branch S.
    Branch S.
    4
    2
    33

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-16 0-5 1-3 4 2 2 +8 19
31 5-9 0-1 1-4 2 2 3 +9 11
36 2-6 1-2 1-3 2 0 2 +8 6
30 2-4 0-1 0-0 8 1 4 +12 4
29 7-13 1-3 3-5 15 3 1 +9 18
17 4-10 3-6 1-1 4 0 4 -13 12
9 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -14 0
4 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -4 0
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -1 0
2 0-1 0-1 0-0 1 1 0 -4 0

Tangerang Hawks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-13 0-4 8-10 9 4 1 -7 20
17 2-5 1-3 0-0 1 0 1 -7 5
16 1-5 0-4 0-0 0 0 2 -3 2
27 4-12 1-3 3-6 7 1 1 -10 12
17 1-3 1-2 0-0 0 0 3 -10 3
26 1-3 0-2 0-0 5 1 2 +2 2
19 6-8 2-4 2-2 4 1 1 +13 16
17 0-2 0-1 0-0 2 2 0 +6 0
13 2-3 0-0 1-1 0 2 3 +2 5
8 1-3 0-0 1-1 1 0 1 +6 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0