Bảng xếp hạng

Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 76 71.3 4.7 6 62%
Chủ 7 5 2 78.4 70.3 8.1 2 71%
Khách 6 3 3 73.2 72.5 0.7 4 50%
trận gần đây 10 6 4 76.9 70.2 6.7 60%
Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 8 4 80.9 78.7 2.2 3 67%
Chủ 6 3 3 75 78.2 -3.2 11 50%
Khách 6 5 1 86.8 79.2 7.6 1 83%
trận gần đây 10 7 3 80.9 76.5 4.4 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
93 - 68
Heidelberg
48
-
32
T
BBL
Heidelberg
72 - 75
Ludwigsburg
36
-
34
T
FC
Ludwigsburg
101 - 94
Heidelberg
0
-
0
T
BBL
Ludwigsburg
111 - 87
Heidelberg
58
-
49
T
BBL
Heidelberg
86 - 100
Ludwigsburg
40
-
55
T
BBL
Ludwigsburg
98 - 83
Heidelberg
46
-
41
T
BBL
Heidelberg
73 - 67
Ludwigsburg
39
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
82 - 61
skyliners
42
-
26
T
BBL
Hamburg
66 - 73
Ludwigsburg
29
-
35
T
BBL
SYNTAINICS MBC
76 - 70
Ludwigsburg
36
-
23
B
BBL
Ludwigsburg
69 - 65
Chemcats Chemnitz
34
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
82 - 58
Olympic
40
-
33
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
86 - 81
Anwil Wloclawek
40
-
47
T
BBL
Berlin
60 - 74
Ludwigsburg
17
-
40
T
BBL
Ludwigsburg
82 - 91
Oliver
33
-
35
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
81 - 93
Ludwigsburg
41
-
52
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
87 - 54
Trepca
40
-
24
T
Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
68 - 79
Bamberg
39
-
35
B
BBL
Ratiopharm Ulm
67 - 69
Heidelberg
48
-
33
T
GBC
SYNTAINICS MBC
100 - 85
Heidelberg
55
-
35
B
BBL
Heidelberg
86 - 81
rostock
35
-
39
T
BBL
Heidelberg
73 - 68
Hamburg
37
-
32
T
BBL
Gottingen
73 - 95
Heidelberg
37
-
41
T
BBL
Heidelberg
67 - 72
Oliver
27
-
31
B
BBL
skyliners
72 - 95
Heidelberg
39
-
43
T
BBL
Heidelberg
76 - 95
Telekom
44
-
45
B
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
T

40.4%
46.5%
29.4%
35.8%
48.8%
52.6%
66.7%
79.8%
32.4
30.5
13.3
16.3
9.1
7.4
9.9
11.2