Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 13 16 20 27 63
12 21 19 15 33 67
- Ludwigsburg - Heidelberg

Số liệu đội bóng

20/64(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/59(47.5%)
3/29(10.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/19(21.1%)
20/27(74.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/15(46.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
44
7
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
22
7
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
0
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
0
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Simon J.
    Simon J.
    15
    6/16
    3/4
  • Weathers M.
    Weathers M.
    21
    9/13
    2/2
Board
  • Simon J.
    Simon J.
    8
    7
    1
  • Osunniyi O.
    Osunniyi O.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Scott J.
    Scott J.
    3
    2
    26
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    3
    1
    34

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 0-10 0-6 2-2 1 1 0 0 2
18 1-4 0-2 2-2 4 1 2 0 4
37 6-16 0-3 3-4 8 2 3 0 15
26 4-7 1-3 1-2 5 3 4 0 10
7 0-3 0-3 1-2 0 0 0 0 1
26 2-10 0-5 4-6 5 0 4 0 8
15 1-3 0-1 2-2 1 0 1 0 4
15 1-1 0-0 3-3 0 0 5 0 5
13 3-9 2-6 0-0 3 0 1 0 8
8 1-1 0-0 0-2 2 0 0 0 2

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-5 1-2 0-2 4 1 3 0 9
22 3-9 0-3 0-0 0 2 1 0 6
34 4-14 0-4 0-5 6 3 2 0 9
26 1-7 1-3 0-0 4 3 3 0 7
21 1-2 0-0 1-2 8 1 3 0 3
29 9-13 1-3 2-2 3 2 3 0 21
17 3-6 0-2 2-2 3 0 2 0 8
10 0-0 0-0 1-2 1 0 4 0 1
9 1-3 1-2 0-0 1 0 1 0 3
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0