Bảng xếp hạng
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 7 | 26 | 86 | 95.4 | -9.4 | 18 | 21% |
Chủ | 16 | 5 | 11 | 87.4 | 93 | -5.6 | 18 | 31% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 84.6 | 97.6 | -13 | 18 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 87.1 | 98.5 | -11.4 | 20% |
Baskonia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 15 | 88.5 | 88.3 | 0.2 | 8 | 55% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 93.8 | 89.1 | 4.7 | 8 | 65% |
Khách | 16 | 7 | 9 | 82.9 | 87.5 | -4.6 | 9 | 44% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 94.3 | 91.7 | 2.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
114
-
66
Basquet Coruna
55
-
23
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
CB Murcia
105
-
93
Basquet Coruna
55
-
49
B
ACB
Basquet Coruna
91
-
104
MoraBanc Andorra
46
-
59
B
ACB
Bilbao
79
-
67
Basquet Coruna
42
-
31
B
ACB
Basquet Coruna
93
-
92
Barcelona
57
-
45
T
ACB
Zaragoza
84
-
76
Basquet Coruna
36
-
48
B
ACB
Tenerife
92
-
83
Basquet Coruna
48
-
51
B
ACB
Basquet Coruna
93
-
89
Granada
45
-
40
T
ACB
Unicaja
114
-
105
Basquet Coruna
51
-
49
B
ACB
Basquet Coruna
89
-
99
Basquet Girona
44
-
49
B
ACB
Valencia
127
-
81
Basquet Coruna
53
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
100
-
97
Bilbao
49
-
43
T
ACB
Saski Baskonia
110
-
98
Barcelona
57
-
44
T
ACB
DKV Joventut
90
-
71
Saski Baskonia
48
-
31
B
ACB
Saski Baskonia
90
-
84
Zaragoza
44
-
42
T
ACB
Valencia
125
-
128
Saski Baskonia
44
-
51
T
ACB
Saski Baskonia
89
-
93
Tenerife
52
-
51
B
ACB
CB Murcia
82
-
91
Saski Baskonia
38
-
43
T
EURO
Olimpiamilano
111
-
89
Saski Baskonia
62
-
35
B
ACB
Saski Baskonia
92
-
76
Basquet Girona
46
-
35
T
EURO
Saski Baskonia
111
-
75
Lyon
62
-
34
T