Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 25 25 26 50 101
29 23 27 26 52 105
- Basquet Coruna - Baskonia

Số liệu đội bóng

34/70(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/68(47.1%)
14/30(46.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/37(35.1%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/33(78.8%)
36
Tranh bóng bật bảng
40
25
Kiến tạo
26
9
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
4
28
Phạm lỗi
25
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Silins K.
    Silins K.
    18
    5/6
    5/6
  • Moneke C.
    Moneke C.
    16
    6/9
    4/5
Board
  • Huskic G.
    Huskic G.
    7
    6
    1
  • Hall D.
    Hall D.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Jakovics I.
    Jakovics I.
    9
    2
    24
  • Forrest T.
    Forrest T.
    5
    0
    16

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-8 1-5 2-2 3 9 3 -6 7
15 3-4 0-0 2-2 2 3 4 +15 8
22 3-7 3-6 0-0 1 1 2 -1 9
22 5-10 1-2 2-2 6 1 5 -3 13
14 2-3 0-0 1-2 5 0 5 -8 5
24 1-4 1-2 2-2 3 3 0 -8 5
18 5-8 3-3 0-0 1 1 3 -3 13
15 5-6 3-4 5-6 3 0 2 +6 18
15 3-7 1-5 0-0 3 0 0 +2 7
14 3-5 1-1 5-8 0 5 0 -9 12
13 2-8 0-2 0-0 7 2 4 -5 4

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-3 0-2 0-0 0 5 0 +9 2
16 4-11 4-9 2-2 1 3 1 +3 14
20 6-9 0-3 4-5 7 1 5 +5 16
17 2-5 1-4 8-8 2 2 3 +1 13
18 3-4 0-0 1-3 4 1 3 +4 7
23 5-14 3-9 3-4 2 3 3 0 16
20 1-2 0-1 1-2 2 5 1 0 3
19 3-8 1-3 1-2 1 3 3 -2 8
19 4-5 0-0 3-4 11 0 1 +4 11
17 4-4 4-4 0-0 5 2 3 -2 12
6 0-2 0-2 3-3 1 0 1 +1 3
3 0-1 0-0 0-0 1 1 1 -3 0