Bảng xếp hạng
Lleida
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 21 | 83 | 87.5 | -4.5 | 15 | 34% |
Chủ | 16 | 8 | 8 | 83.1 | 81.9 | 1.2 | 14 | 50% |
Khách | 16 | 3 | 13 | 82.8 | 93.1 | -10.3 | 15 | 19% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.4 | 86.3 | -4.9 | 40% |
Unicaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 22 | 10 | 90 | 84.5 | 5.5 | 4 | 69% |
Chủ | 16 | 14 | 2 | 96.4 | 84.6 | 11.8 | 2 | 88% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 83.7 | 84.5 | -0.8 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 92.2 | 88.4 | 3.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Unicaja
101
-
63
Lleida
54
-
31
B
FC
Lleida
65
-
93
Unicaja
-1
-
-1
B
ACB
Lleida
77
-
96
Unicaja
35
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
72
-
84
Tenerife
33
-
36
B
ACB
S.A.D.
94
-
90
Lleida
41
-
38
B
ACB
Barcelona
98
-
72
Lleida
53
-
35
B
ACB
Lleida
79
-
77
CB Murcia
36
-
24
T
ACB
MoraBanc Andorra
96
-
79
Lleida
52
-
33
B
ACB
Lleida
67
-
76
Valencia
30
-
37
B
ACB
Lleida
94
-
81
Breogan
42
-
47
T
ACB
Manresa
89
-
95
Lleida
53
-
58
T
ACB
Lleida
81
-
86
DKV Joventut
40
-
45
B
ACB
Granada
82
-
85
Lleida
43
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Unicaja
104
-
93
CB Murcia
36
-
35
T
BC League
Galatasaray Cafe Crown
67
-
83
Unicaja
31
-
37
T
BC League
AEK
65
-
71
Unicaja
31
-
37
T
ACB
Unicaja
98
-
80
MoraBanc Andorra
53
-
34
T
ACB
Tenerife
78
-
91
Unicaja
46
-
51
T
ACB
Barcelona
83
-
81
Unicaja
39
-
37
B
ACB
Unicaja
96
-
79
Bilbao
45
-
30
T
BC League
Reggio Emilia
72
-
82
Unicaja
37
-
46
T
ACB
Valencia
84
-
75
Unicaja
44
-
38
B
BC League
Unicaja
105
-
68
Reggio Emilia
58
-
37
T