Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 12 21 13 35 69
28 28 21 21 56 98
- Ciutat i provincia Lleida - Unicaja

Số liệu đội bóng

21/63(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/60(55.0%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/25(56.0%)
20/28(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/25(72.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
39
14
Kiến tạo
23
8
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
22
17
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hasbrouck K.
    Hasbrouck K.
    13
    4/10
    2/2
  • Balcerowski A.
    Balcerowski A.
    16
    4/7
    8/13
Board
  • Sanz M.
    Sanz M.
    7
    5
    2
  • Balcerowski A.
    Balcerowski A.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Villar R.
    Villar R.
    4
    3
    20
  • Carter T.
    Carter T.
    4
    1
    23

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 5-6 1-1 0-0 6 1 4 -10 11
11 0-4 0-1 2-2 0 0 0 -8 2
21 3-12 0-4 3-5 2 1 0 -15 9
21 1-4 1-2 3-3 2 0 1 -24 6
20 2-4 0-2 2-2 3 1 3 -16 6
26 1-5 1-1 2-2 7 1 2 -16 5
21 3-6 0-0 3-8 6 2 2 -19 9
20 1-6 1-4 1-2 2 4 3 -7 4
19 1-6 0-3 2-2 4 3 1 -13 4
17 4-10 3-7 2-2 0 1 4 -12 13
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
12 3-6 3-5 1-2 5 0 2 +11 10
11 0-2 0-0 0-0 1 0 2 +6 0
19 2-2 1-1 0-0 4 2 1 +8 5
18 5-9 1-3 2-2 3 1 0 +2 13
16 3-6 2-4 0-0 4 2 1 +10 8
23 1-4 0-2 2-2 1 4 3 +19 4
21 5-6 5-6 0-0 4 4 1 +27 15
20 4-7 2-3 0-0 4 4 4 +24 10
18 4-7 0-0 8-13 6 1 3 +21 16
13 4-4 0-0 2-2 4 2 0 +19 10
13 1-5 0-1 1-2 0 0 5 -1 3
10 1-2 0-0 2-2 2 3 0 -1 4