Bảng xếp hạng
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 11 | 20 | 81.9 | 88 | -6.1 | 13 | 35% |
Chủ | 15 | 7 | 8 | 83.9 | 87 | -3.1 | 15 | 47% |
Khách | 16 | 4 | 12 | 80 | 89 | -9 | 13 | 25% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.6 | 86.5 | -0.9 | 50% |
Valencia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 22 | 9 | 96.4 | 86 | 10.4 | 3 | 71% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 98.1 | 85.9 | 12.2 | 3 | 81% |
Khách | 15 | 9 | 6 | 94.5 | 86.1 | 8.4 | 3 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 94.8 | 84 | 10.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
98
-
78
Basquet Girona
44
-
45
B
ACB
Basquet Girona
92
-
88
Valencia
48
-
49
T
ACB
Valencia
85
-
89
Basquet Girona
41
-
42
T
ACB
Basquet Girona
75
-
79
Valencia
32
-
46
B
ACB
Valencia
104
-
69
Basquet Girona
45
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
MoraBanc Andorra
97
-
106
Basquet Girona
52
-
52
T
ACB
Basquet Girona
84
-
93
Tenerife
31
-
38
B
ACB
Basquet Girona
71
-
79
Real Madrid
29
-
34
B
ACB
Manresa
95
-
84
Basquet Girona
52
-
43
B
ACB
Basquet Girona
91
-
85
Breogan
45
-
35
T
ACB
Saski Baskonia
92
-
76
Basquet Girona
46
-
35
B
ACB
Basquet Coruna
89
-
99
Basquet Girona
44
-
49
T
ACB
Basquet Girona
86
-
95
S.A.D.
45
-
49
B
ACB
CB Murcia
64
-
76
Basquet Girona
33
-
37
T
ACB
Basquet Girona
83
-
76
DKV Joventut
38
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
86
-
79
S.A.D.
37
-
48
T
ACB
Real Madrid
96
-
89
Valencia
46
-
44
B
ACB
Valencia
125
-
128
Saski Baskonia
44
-
51
B
ACB
Lleida
67
-
76
Valencia
30
-
37
T
ACB
Valencia
84
-
75
Unicaja
44
-
38
T
ACB
Valencia
71
-
86
CB Murcia
33
-
41
B
ULEB
Valencia
92
-
94
Hapoel Tel-Aviv
45
-
44
B
ACB
Granada
69
-
97
Valencia
26
-
44
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
96
-
91
Valencia
54
-
49
B
ULEB
Valencia
91
-
82
Hapoel Tel-Aviv
42
-
48
T