Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 27 19 25 41 85
19 28 17 27 47 91
- Basquet Girona - Valencia

Số liệu đội bóng

37/73(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/79(41.8%)
6/28(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/42(38.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
42
Tranh bóng bật bảng
44
17
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
4
17
Phạm lỗi
18
17
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/13(53.8%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/23(26.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Busquets J.
    Busquets J.
    21
    9/12
    0/1
  • Badio B.
    Badio B.
    17
    5/14
    4/5
Board
  • Martinez S.
    Martinez S.
    10
    6
    4
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Durham A.
    Durham A.
    5
    2
    18
  • Jones C.
    Jones C.
    7
    2
    19

Basquet Girona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-7 1-3 0-0 5 4 2 -11 5
22 5-9 0-2 0-0 4 1 1 -2 10
26 7-14 0-2 2-2 3 3 1 +2 16
23 1-5 0-3 0-0 10 1 1 0 2
19 2-4 1-3 0-0 5 0 1 +6 5
18 5-9 0-3 2-3 1 5 5 +3 12
18 2-5 1-4 0-0 2 1 1 -5 5
18 9-12 3-6 0-1 2 0 2 -1 21
15 4-7 0-0 1-2 3 0 2 -13 9
14 0-2 0-2 0-0 6 2 0 -9 0

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-11 3-5 1-1 6 3 2 +1 16
24 3-14 2-11 2-4 4 1 0 +2 10
23 5-14 3-8 4-5 6 4 2 +1 17
23 2-7 0-3 0-0 8 2 0 -4 4
20 6-9 2-3 0-1 4 0 4 +8 14
19 4-9 1-3 0-0 1 7 1 +8 9
17 1-2 0-0 0-0 2 1 3 +2 2
16 2-5 2-4 0-0 3 1 0 +10 6
12 2-4 1-1 0-0 3 0 2 +5 5
11 2-3 2-3 2-2 3 2 1 -2 8
3 0-1 0-1 0-0 1 0 3 -1 0