Bảng xếp hạng

Granada
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 6 22 80.8 87.6 -6.8 18 21%
Chủ 14 4 10 79.3 85.1 -5.8 18 29%
Khách 14 2 12 82.2 90.1 -7.9 18 14%
trận gần đây 10 1 9 82.1 91.4 -9.3 10%
Manresa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 16 12 88.6 85 3.6 6 57%
Chủ 14 11 3 90.6 80.1 10.5 5 79%
Khách 14 5 9 86.6 89.9 -3.3 10 36%
trận gần đây 10 6 4 93.7 89.1 4.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Manresa
93 - 86
Granada
51
-
46
B
ACB
Granada
93 - 94
Manresa
49
-
45
B
ACB
Manresa
90 - 84
Granada
45
-
32
B
ACB
Manresa
86 - 77
Granada
51
-
36
B
ACB
Granada
84 - 87
Manresa
44
-
36
B
ACB
Granada
74 - 80
Manresa
37
-
31
B
ACB
Manresa
80 - 64
Granada
39
-
30
B
ACB
Manresa
68 - 72
Granada
44
-
35
T
ACB
Granada
81 - 60
Manresa
43
-
25
T
ACB
Manresa
75 - 90
Granada
38
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Granada
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
93 - 89
Granada
45
-
40
B
ACB
Granada
86 - 93
Barcelona
44
-
53
B
ACB
Tenerife
95 - 87
Granada
44
-
48
B
ACB
Granada
69 - 97
Valencia
26
-
44
B
ACB
Bilbao
91 - 88
Granada
46
-
46
B
ACB
Granada
82 - 85
Lleida
43
-
31
B
ACB
Unicaja
95 - 78
Granada
43
-
48
B
ACB
Granada
82 - 88
CB Murcia
41
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
103 - 82
Granada
59
-
38
B
ACB
Granada
78 - 74
Basquet Girona
35
-
33
T
Manresa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Manresa
95 - 84
Basquet Girona
52
-
43
T
ACB
DKV Joventut
85 - 92
Manresa
37
-
43
T
ACB
Manresa
95 - 83
Zaragoza
51
-
48
T
ACB
Manresa
89 - 95
Lleida
53
-
58
B
BC League
Tenerife
81 - 71
Manresa
37
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
90 - 84
Manresa
41
-
49
B
BC League
Manresa
96 - 90
Reggio Emilia
49
-
45
T
ACB
S.A.D.
94 - 89
Manresa
42
-
41
B
BC League
Petkim Spor
89 - 86
Manresa
53
-
40
B
ACB
Manresa
104 - 89
Basquet Coruna
57
-
44
T

41.6%
46.2%
32%
36.9%
48.9%
54%
76.4%
73.7%
31.9
31.3
13
18.5
6.3
8
10.7
10.3