Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 20 22 26 38 86
26 20 22 12 46 80
- Granada - Manresa

Số liệu đội bóng

31/63(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/56(48.2%)
5/24(20.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
18/22(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
27
10
Kiến tạo
17
12
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
25
19
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
15
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Valtonen E.
    Valtonen E.
    17
    7/10
    0/0
  • Hunt C.
    Hunt C.
    23
    7/14
    5/6
Board
  • Noua A.
    Noua A.
    9
    5
    4
  • Traore A.
    Traore A.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Rousselle J.
    Rousselle J.
    2
    2
    20
  • Perez D.
    Perez D.
    6
    2
    20

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-6 0-3 4-4 0 2 2 -5 8
19 5-11 0-2 3-4 6 1 3 +14 13
31 5-11 0-3 6-6 9 1 4 -1 16
28 7-10 3-3 0-0 6 2 4 +14 17
22 2-2 0-0 0-0 2 0 3 +14 4
22 1-5 1-4 2-4 1 1 1 +13 5
21 4-11 1-7 1-1 5 2 2 +10 10
17 2-4 0-2 1-3 2 1 0 -10 5
9 3-3 0-0 2-2 5 0 3 -2 8
4 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -10 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -7 0

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-8 0-2 3-5 7 1 3 +1 11
17 5-11 2-4 0-0 1 0 3 -13 12
24 3-12 0-7 1-2 1 2 4 -12 7
20 1-3 1-2 1-2 4 6 1 +2 4
9 0-1 0-0 1-2 0 2 5 -1 1
27 7-14 4-11 5-6 4 1 1 +1 23
20 1-3 1-3 1-2 2 0 1 -1 4
19 3-3 0-0 2-2 2 3 1 +3 8
16 2-3 2-3 0-0 1 1 2 -4 6
14 1-2 0-0 2-3 1 1 4 -2 4
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0