Bảng xếp hạng

Baskonia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 14 13 86.4 86.2 0.2 9 52%
Chủ 13 8 5 92.8 87.8 5 10 62%
Khách 14 6 8 80.5 84.6 -4.1 9 43%
trận gần đây 10 6 4 85.9 83.6 2.3 60%
Tenerife
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 21 6 87 82.2 4.8 2 78%
Chủ 14 12 2 89.9 83.1 6.8 2 86%
Khách 13 9 4 83.8 81.3 2.5 2 69%
trận gần đây 10 9 1 84.8 80.4 4.4 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
88 - 80
Saski Baskonia
40
-
41
B
ACB
Tenerife
95 - 78
Saski Baskonia
46
-
41
B
ACB
Saski Baskonia
104 - 100
Tenerife
56
-
44
T
ACB
Tenerife
83 - 81
Saski Baskonia
44
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
79 - 85
Tenerife
40
-
40
B
ACB
Tenerife
78 - 91
Saski Baskonia
33
-
51
T
ACB
Saski Baskonia
65 - 71
Tenerife
38
-
37
B
FC
Tenerife
81 - 67
Saski Baskonia
36
-
32
B
ACB
Tenerife
79 - 81
Saski Baskonia
42
-
38
T
ACB
Saski Baskonia
79 - 72
Tenerife
39
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Baskonia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
CB Murcia
82 - 91
Saski Baskonia
38
-
43
T
EURO
Olimpiamilano
111 - 89
Saski Baskonia
62
-
35
B
ACB
Saski Baskonia
92 - 76
Basquet Girona
46
-
35
T
EURO
Saski Baskonia
111 - 75
Lyon
62
-
34
T
ACB
Breogan
88 - 82
Saski Baskonia
57
-
34
B
EURO
Fenerbahce Ulker
82 - 77
Saski Baskonia
46
-
32
B
EURO
Efes Pilsen
92 - 76
Saski Baskonia
49
-
44
B
ACB
Saski Baskonia
90 - 84
Manresa
41
-
49
T
EURO
Saski Baskonia
112 - 89
Bayern
50
-
48
T
ACB
Real Madrid
83 - 78
Saski Baskonia
39
-
40
B
Tenerife
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Tortona
64 - 77
Tenerife
38
-
35
T
ACB
Tenerife
68 - 79
Real Madrid
34
-
45
B
BC League
Tenerife
93 - 89
Tortona
40
-
36
T
ACB
Tenerife
95 - 87
Granada
44
-
48
T
ACB
Zaragoza
89 - 93
Tenerife
46
-
43
T
BC League
Tenerife
81 - 71
Manresa
37
-
40
T
ACB
Tenerife
96 - 84
MoraBanc Andorra
47
-
50
T
BC League
Petkim Spor
80 - 85
Tenerife
42
-
40
T
ACB
Bilbao
65 - 75
Tenerife
32
-
41
T
BC League
Reggio Emilia
74 - 84
Tenerife
40
-
31
T

50.3%
22.4%
40.4%
15.6%
57.6%
27.6%
70.3%
23.4%
33
27.9
20.4
16.1
6
5.7
11.6
8.4