Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 23 19 18 52 89
26 25 16 26 51 93
- Baskonia - Tenerife

Số liệu đội bóng

32/58(55.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/62(54.8%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/27(51.9%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
25
Tranh bóng bật bảng
27
23
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/9(88.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Howard M.
    Howard M.
    19
    6/14
    2/3
  • Kramer D.
    Kramer D.
    20
    6/11
    3/4
Board
  • Sedekerskis T.
    Sedekerskis T.
    6
    5
    1
  • Scrubb T.
    Scrubb T.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Moneke C.
    Moneke C.
    5
    1
    27
  • Huertas M.
    Huertas M.
    9
    4
    28

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-14 5-12 2-3 0 1 1 -2 19
25 4-6 3-5 4-4 0 4 2 -8 15
27 2-3 0-1 4-4 3 5 4 -16 8
24 3-8 1-4 2-2 6 5 0 +6 9
10 3-4 0-0 0-2 4 2 3 -3 6
22 2-4 0-0 0-3 4 1 1 -6 4
20 6-9 3-4 0-0 2 1 0 +5 15
17 1-4 0-1 0-0 1 2 3 -3 2
14 3-4 0-0 0-0 2 1 3 +4 6
8 2-2 0-0 1-2 0 1 0 +3 5

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-17 1-4 2-2 0 9 2 -4 19
25 6-11 5-10 3-4 1 0 1 +10 20
32 3-5 1-2 0-0 6 0 0 +16 7
9 1-1 1-1 0-0 1 1 4 +4 3
25 4-7 0-0 1-1 6 1 2 +12 9
25 5-5 3-3 0-0 4 2 3 -4 13
16 3-7 2-3 1-2 1 5 2 +5 9
11 2-2 0-0 4-4 1 1 1 -5 8
8 0-0 0-0 0-0 2 0 2 +2 0
8 2-7 1-4 0-0 0 1 0 -4 5
7 0-0 0-0 0-0 2 0 2 -9 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0