Bảng xếp hạng

MoraBanc Andorra
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 9 17 86.5 91.6 -5.1 16 35%
Chủ 13 4 9 86.5 92.4 -5.9 16 31%
Khách 13 5 8 86.5 90.8 -4.3 10 38%
trận gần đây 10 4 6 86.4 93.3 -6.9 40%
Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 10 16 81.4 83.1 -1.7 14 38%
Chủ 13 8 5 85.2 80.8 4.4 11 62%
Khách 13 2 11 77.6 85.5 -7.9 16 15%
trận gần đây 10 4 6 80.8 83.8 -3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
82 - 74
MoraBanc Andorra
40
-
31
B
ACB
MoraBanc Andorra
87 - 78
Bilbao
40
-
44
T
ACB
Bilbao
95 - 73
MoraBanc Andorra
46
-
40
B
ACB
MoraBanc Andorra
82 - 72
Bilbao
37
-
36
T
ACB
Bilbao
74 - 71
MoraBanc Andorra
40
-
29
B
ACB
MoraBanc Andorra
72 - 70
Bilbao
37
-
26
T
ACB
Bilbao
76 - 85
MoraBanc Andorra
36
-
38
T
ACB
Bilbao
82 - 87
MoraBanc Andorra
49
-
48
T
ACB
Bilbao
72 - 82
MoraBanc Andorra
37
-
35
T
ACB
MoraBanc Andorra
99 - 91
Bilbao
48
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

MoraBanc Andorra
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
MoraBanc Andorra
86 - 99
DKV Joventut
44
-
43
B
ACB
CB Murcia
79 - 85
MoraBanc Andorra
36
-
48
T
ACB
Tenerife
96 - 84
MoraBanc Andorra
47
-
50
B
ACB
MoraBanc Andorra
91 - 113
Barcelona
43
-
58
B
ACB
Breogan
94 - 74
MoraBanc Andorra
40
-
31
B
ACB
MoraBanc Andorra
93 - 88
Saski Baskonia
43
-
41
T
ACB
S.A.D.
94 - 106
MoraBanc Andorra
53
-
44
T
ACB
MoraBanc Andorra
86 - 84
Valencia
44
-
26
T
ACB
Zaragoza
86 - 75
MoraBanc Andorra
36
-
34
B
ACB
MoraBanc Andorra
84 - 100
Real Madrid
41
-
56
B
Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
96 - 78
S.A.D.
49
-
42
T
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
97 - 68
Dijon
35
-
30
T
ACB
Real Madrid
88 - 70
Bilbao
34
-
34
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
77 - 58
Bilbao
34
-
36
B
ACB
Bilbao
91 - 88
Granada
46
-
46
T
ACB
Bilbao
65 - 75
Tenerife
32
-
41
B
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102 - 93
Bilbao
53
-
46
B
ACB
Valencia
89 - 70
Bilbao
42
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
84 - 72
Tofas
47
-
35
T
ACB
Bilbao
96 - 83
Basquet Girona
45
-
46
T

22.4%
42.3%
17.1%
34.6%
25.9%
48.2%
21%
79.8%
28.6
30.1
14.7
16.2
8.6
6.7
10.8
9