Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 18 25 20 39 84
23 18 20 20 41 81
- MoraBanc Andorra - Bilbao

Số liệu đội bóng

30/59(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/61(47.5%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
26
19
Kiến tạo
17
11
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Doumbouya S.
    Doumbouya S.
    19
    7/10
    3/5
  • Jones M.
    Jones M.
    13
    5/8
    3/3
Board
  • Doumbouya S.
    Doumbouya S.
    11
    9
    2
  • Pantzar M. J.
    Pantzar M. J.
    4
    2
    2
Kiến tạo
  • Evans S.
    Evans S.
    7
    3
    28
  • Abdur-Rahkman M.
    Abdur-Rahkman M.
    5
    1
    27

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-9 3-7 0-0 1 7 1 -5 11
26 5-14 1-5 3-4 0 1 1 -4 14
26 7-10 2-3 3-5 11 1 2 +1 19
18 1-3 0-2 0-0 6 2 2 -6 2
8 1-1 0-0 0-0 1 0 1 0 2
20 5-6 2-2 4-5 4 3 1 +4 16
19 3-3 0-0 1-1 4 0 3 0 7
14 1-2 0-0 1-2 2 1 3 +3 3
13 2-5 2-4 0-0 3 0 0 +7 6
12 1-3 0-2 2-2 2 2 3 +7 4
6 0-2 0-2 0-0 0 1 0 +2 0
5 0-1 0-1 0-0 1 1 1 +6 0

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-6 2-4 0-0 3 5 2 +4 8
14 0-4 0-2 5-5 1 1 2 -8 5
18 2-3 1-2 0-0 2 0 3 -12 5
17 4-8 0-3 0-0 0 1 1 +1 8
20 5-8 0-0 3-3 1 1 2 -8 13
24 4-6 2-2 2-3 4 5 1 +3 12
18 5-8 3-6 0-0 2 1 0 -6 13
17 4-6 2-3 0-0 4 0 0 +10 10
12 0-1 0-0 2-2 4 1 2 +5 2
11 1-7 1-6 0-0 1 2 2 0 3
7 1-4 0-2 0-0 0 0 2 -3 2