Bảng xếp hạng
Unicaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 17 | 8 | 88.9 | 84.1 | 4.8 | 4 | 68% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 94.2 | 83 | 11.2 | 4 | 83% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 84 | 85.2 | -1.2 | 4 | 54% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 90.1 | 86.9 | 3.2 | 50% |
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 5 | 20 | 85.4 | 95.5 | -10.1 | 18 | 20% |
Chủ | 13 | 3 | 10 | 86.3 | 92.5 | -6.2 | 18 | 23% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 84.5 | 98.8 | -14.3 | 18 | 17% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 88 | 98.4 | -10.4 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
83
-
90
Unicaja
44
-
54
T
FC
Basquet Coruna
71
-
88
Unicaja
36
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
91
-
89
Unicaja
46
-
43
B
BC League
Lietuvos Rytas
82
-
83
Unicaja
39
-
48
T
ACB
Unicaja
105
-
107
Real Madrid
48
-
46
B
BC League
Manisa Belediye
97
-
103
Unicaja
46
-
53
T
ACB
Zaragoza
84
-
69
Unicaja
38
-
22
B
BC League
Unicaja
97
-
91
Galatasaray Cafe Crown
45
-
54
T
ACB
Unicaja
95
-
78
Granada
43
-
48
T
BC League
Galatasaray Cafe Crown
86
-
84
Unicaja
38
-
38
B
ACB
Unicaja
105
-
97
La Bruixa d'Or Manre
49
-
56
T
SBC
Unicaja
93
-
79
Real Madrid
39
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
89
-
99
Basquet Girona
44
-
49
B
ACB
Valencia
127
-
81
Basquet Coruna
53
-
44
B
ACB
Basquet Coruna
98
-
106
Breogan
41
-
62
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
104
-
89
Basquet Coruna
57
-
44
B
ACB
Basquet Coruna
97
-
84
Lleida
52
-
42
T
ACB
DKV Joventut
107
-
104
Basquet Coruna
43
-
39
B
ACB
Basquet Coruna
90
-
98
S.A.D.
39
-
42
B
ACB
Real Madrid
90
-
74
Basquet Coruna
46
-
30
B
ACB
Basquet Coruna
78
-
86
CB Murcia
47
-
40
B
ACB
Breogan
83
-
80
Basquet Coruna
36
-
38
B