Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 24 30 33 51 114
22 27 28 28 49 105
- Unicaja - Basquet Coruna

Số liệu đội bóng

35/69(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/67(53.7%)
15/38(39.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/33(42.4%)
29/33(87.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/27(70.4%)
31
Tranh bóng bật bảng
34
30
Kiến tạo
26
6
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
30
5
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
11
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
16/18(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
13
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Perry K.
    Perry K.
    14
    3/9
    6/7
  • Thompkins T.
    Thompkins T.
    22
    9/14
    0/0
Board
  • Diaz A.
    Diaz A.
    5
    3
    2
  • Thompkins T.
    Thompkins T.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Diaz A.
    Diaz A.
    13
    0
    18
  • Taylor B.
    Taylor B.
    10
    3
    22

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-9 2-6 6-7 0 1 3 -6 14
19 4-8 4-8 0-0 2 5 4 +23 12
22 3-5 2-4 4-4 2 3 1 +20 12
17 3-5 1-3 3-4 2 2 3 +6 10
18 6-7 0-0 0-0 2 0 2 +3 12
21 3-5 0-1 7-8 2 0 4 0 13
18 2-5 2-5 3-3 5 13 2 +22 9
16 2-7 1-4 0-0 0 2 1 -14 5
15 2-6 0-2 1-1 4 1 1 -11 5
15 3-6 0-1 2-2 5 2 1 +5 8
9 3-5 2-3 0-0 2 0 3 -15 8
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-5 0-0 0-0 3 4 2 -11 6
22 4-7 2-2 2-2 1 10 5 -3 12
25 5-10 5-8 3-5 2 1 2 +2 18
12 0-1 0-1 2-2 1 1 4 -19 2
19 2-4 0-0 0-0 6 0 4 -6 4
27 9-14 4-8 0-0 9 1 1 +13 22
16 1-7 1-7 0-0 0 6 3 -3 3
15 3-4 1-2 7-11 3 0 4 0 14
13 6-7 1-1 0-1 5 1 0 +5 13
13 3-5 0-1 2-3 1 0 2 -8 8
4 0-0 0-0 0-0 0 2 0 0 0