Bảng xếp hạng
Manresa
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 11 | 87.9 | 84.7 | 3.2 | 8 | 54% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 90 | 78.2 | 11.8 | 6 | 82% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 86.2 | 90.2 | -4 | 10 | 31% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 92.2 | 89.4 | 2.8 | 60% |
Lleida
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 16 | 83.6 | 87.7 | -4.1 | 16 | 33% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 84.8 | 82.8 | 2 | 14 | 50% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 82.4 | 92.7 | -10.3 | 16 | 17% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.4 | 87.6 | -4.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
83
-
81
La Bruixa d'Or Manre
46
-
46
B
FC
Lleida
81
-
76
La Bruixa d'Or Manre
40
-
34
B
FC
Lleida
85
-
93
La Bruixa d'Or Manre
42
-
40
T
LEB
La Bruixa d'Or Manre
68
-
74
Lleida
35
-
36
B
LEB
Lleida
68
-
74
La Bruixa d'Or Manre
31
-
32
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
73
-
63
Lleida
39
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Tenerife
81
-
71
La Bruixa d'Or Manre
37
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
90
-
84
La Bruixa d'Or Manre
41
-
49
B
BC League
La Bruixa d'Or Manre
96
-
90
Reggio Emilia
49
-
45
T
ACB
S.A.D.
94
-
89
La Bruixa d'Or Manre
42
-
41
B
BC League
Petkim Spor
89
-
86
La Bruixa d'Or Manre
53
-
40
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
104
-
89
Basquet Coruna
57
-
44
T
BC League
Reggio Emilia
85
-
70
La Bruixa d'Or Manre
41
-
38
B
ACB
Unicaja
105
-
97
La Bruixa d'Or Manre
49
-
56
B
SBC
Real Madrid
92
-
69
La Bruixa d'Or Manre
43
-
30
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
89
-
74
Bilbao
44
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
81
-
86
DKV Joventut
40
-
45
B
ACB
Granada
82
-
85
Lleida
43
-
31
T
ACB
Lleida
97
-
91
Zaragoza
50
-
43
T
ACB
Basquet Coruna
97
-
84
Lleida
52
-
42
B
ACB
Lleida
84
-
95
Real Madrid
37
-
46
B
ACB
Bilbao
91
-
75
Lleida
48
-
41
B
ACB
Lleida
74
-
78
Saski Baskonia
41
-
31
B
ACB
Lleida
88
-
78
S.A.D.
45
-
34
T
ACB
CB Murcia
88
-
81
Lleida
41
-
35
B
ACB
Lleida
85
-
90
Basquet Girona
35
-
43
B