Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 25 19 17 53 89
29 29 18 19 58 95
- Manresa - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

30/69(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/59(55.9%)
14/39(35.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/20(40.0%)
15/17(88.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/28(75.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
34
17
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
21
17
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/12(8.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Reyes A.
    Reyes A.
    15
    3/9
    7/7
  • Pauli O.
    Pauli O.
    16
    6/8
    2/3
Board
  • Massa B.
    Massa B.
    11
    6
    5
  • Pauli O.
    Pauli O.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Saint-Supery M.
    Saint-Supery M.
    4
    1
    19
  • Pauli O.
    Pauli O.
    5
    1
    33

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-13 2-7 3-4 0 2 4 -14 13
17 2-4 0-2 0-0 0 2 4 -13 4
20 5-15 3-9 0-0 5 2 4 -14 13
15 1-2 1-2 0-0 3 0 0 -13 3
18 4-6 0-0 0-0 11 1 3 -3 8
20 4-7 3-6 0-0 2 2 2 +9 11
20 3-9 2-8 7-7 4 2 2 +10 15
19 3-7 1-3 5-6 1 4 2 +12 12
16 3-4 2-2 0-0 2 2 0 +3 8
14 0-0 0-0 0-0 2 0 2 +8 0
5 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -5 2
5 0-1 0-0 0-0 2 0 0 -10 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-13 2-6 5-7 5 2 3 +13 15
18 4-5 0-0 1-1 4 1 1 +15 9
33 6-8 2-4 2-3 7 5 2 +13 16
24 5-10 1-1 3-4 5 3 0 +13 14
29 5-9 0-3 1-2 5 2 2 +9 11
21 4-4 1-1 3-3 1 2 3 -9 12
15 2-4 2-4 5-6 2 1 3 -5 11
12 1-4 0-1 0-0 0 2 2 -7 2
10 1-1 0-0 0-0 2 1 3 -3 2
6 1-1 0-0 1-2 1 0 2 -9 3