Bảng xếp hạng

Lleida
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 8 15 83.7 87.8 -4.1 14 35%
Chủ 11 6 5 85.2 82.5 2.7 12 55%
Khách 12 2 10 82.4 92.7 -10.3 14 17%
trận gần đây 10 3 7 84.5 89.7 -5.2 30%
Joventut Badalona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 13 10 85 83.7 1.3 5 57%
Chủ 12 9 3 88.2 82.2 6 5 75%
Khách 11 4 7 81.5 85.3 -3.8 9 36%
trận gần đây 10 5 5 86.7 88.2 -1.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
92 - 72
Lleida
50
-
38
B
FC
DKV Joventut
80 - 83
Lleida
38
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Ciutat i provincia Lleida
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
82 - 85
Lleida
43
-
31
T
ACB
Lleida
97 - 91
Zaragoza
50
-
43
T
ACB
Basquet Coruna
97 - 84
Lleida
52
-
42
B
ACB
Lleida
84 - 95
Real Madrid
37
-
46
B
ACB
Bilbao
91 - 75
Lleida
48
-
41
B
ACB
Lleida
74 - 78
Saski Baskonia
41
-
31
B
ACB
Lleida
88 - 78
S.A.D.
45
-
34
T
ACB
CB Murcia
88 - 81
Lleida
41
-
35
B
ACB
Lleida
85 - 90
Basquet Girona
35
-
43
B
ACB
Valencia
107 - 92
Lleida
49
-
43
B
Joventut Badalona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
89 - 104
Valencia
44
-
50
B
ACB
Basquet Girona
83 - 76
DKV Joventut
38
-
33
B
ACB
Tenerife
82 - 81
DKV Joventut
38
-
41
B
SBC
Unicaja
100 - 83
DKV Joventut
42
-
42
B
ACB
DKV Joventut
107 - 104
Basquet Coruna
43
-
39
T
ULEB
DKV Joventut
69 - 56
Bahcesehir Koleji
35
-
34
T
ACB
Real Madrid
86 - 73
DKV Joventut
40
-
39
B
ULEB
Buducnost
107 - 75
DKV Joventut
46
-
38
B
ACB
DKV Joventut
96 - 82
Granada
43
-
36
T
ULEB
DKV Joventut
86 - 100
Pallacanestro Trento 2009
44
-
52
B

44.8%
45.2%
32.9%
35.3%
53.4%
52.6%
77.3%
74.4%
31.1
28.4
17.9
15.7
6.2
6.7
12.9
10.9