Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 18 25 16 40 81
18 27 24 17 45 86
- Ciutat i provincia Lleida - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

29/67(43.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/65(47.7%)
11/31(35.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
41
13
Kiến tạo
12
7
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Batemon J.
    Batemon J.
    17
    5/7
    3/3
  • Hanga A.
    Hanga A.
    19
    6/8
    4/4
Board
  • Oriola P.
    Oriola P.
    12
    8
    4
  • Tomic A.
    Tomic A.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Oriola P.
    Oriola P.
    3
    2
    25
  • Robertson K.
    Robertson K.
    5
    2
    24

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-3 0-2 2-2 0 0 1 -19 4
14 0-6 0-5 0-0 2 2 1 -13 0
24 4-6 0-0 1-3 3 1 2 -3 9
16 0-6 0-3 0-0 2 1 2 -16 0
4 0-2 0-1 0-0 2 0 2 -9 0
28 5-7 4-4 3-3 2 1 3 +4 17
25 5-11 2-3 1-1 12 3 3 +12 13
24 5-13 1-5 1-2 6 3 1 +10 12
23 5-7 3-5 1-1 1 2 5 +12 14
11 3-5 1-3 2-2 1 0 2 +5 9
9 1-1 0-0 1-2 2 0 1 -8 3

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-8 3-5 4-4 7 2 4 +7 19
24 5-10 2-5 4-7 4 2 3 -3 18
30 4-9 1-4 1-1 6 0 2 +7 10
26 2-6 0-2 1-1 6 0 2 +2 5
25 8-12 0-0 3-4 10 2 1 +10 19
24 3-11 2-9 3-3 1 5 3 +8 11
14 2-5 0-0 0-0 1 0 2 -5 4
13 0-2 0-2 0-0 1 1 4 -10 0
10 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +9 0