Bảng xếp hạng

Basquet Coruna
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 5 16 84.7 93 -8.3 18 24%
Chủ 11 3 8 85 90.7 -5.7 18 27%
Khách 10 2 8 84.4 95.4 -11 16 20%
trận gần đây 10 1 9 84.4 95.5 -11.1 10%
Lleida
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 6 15 83 87.9 -4.9 17 29%
Chủ 10 5 5 84 81.6 2.4 15 50%
Khách 11 1 10 82.2 93.6 -11.4 18 9%
trận gần đây 10 2 8 82.2 89 -6.8 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
101 - 106
Basquet Coruna
38
-
42
T
LEB
Lleida
83 - 85
Basquet Coruna
37
-
40
T
LEB
Basquet Coruna
97 - 81
Lleida
39
-
41
T
LEB
Lleida
82 - 91
Basquet Coruna
32
-
48
T
LEB
Basquet Coruna
63 - 71
Lleida
34
-
37
B
LEB
Basquet Coruna
88 - 63
Lleida
37
-
31
T
LEB
Lleida
84 - 83
Basquet Coruna
43
-
41
B
LEB
Lleida
81 - 56
Basquet Coruna
46
-
29
B
LEB
Basquet Coruna
65 - 82
Lleida
22
-
44
B
LEB
Lleida
88 - 90
Basquet Coruna
42
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Basquet Coruna
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
107 - 104
Basquet Coruna
43
-
39
B
ACB
Basquet Coruna
90 - 98
S.A.D.
39
-
42
B
ACB
Real Madrid
90 - 74
Basquet Coruna
46
-
30
B
ACB
Basquet Coruna
78 - 86
CB Murcia
47
-
40
B
ACB
Breogan
83 - 80
Basquet Coruna
36
-
38
B
ACB
Saski Baskonia
114 - 66
Basquet Coruna
55
-
23
B
ACB
Basquet Coruna
91 - 99
Valencia
48
-
51
B
ACB
Basquet Coruna
79 - 100
Bilbao
33
-
38
B
ACB
Basquet Coruna
85 - 94
DKV Joventut
30
-
46
B
ACB
Basquet Girona
81 - 98
Basquet Coruna
25
-
57
T
Ciutat i provincia Lleida
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
84 - 95
Real Madrid
37
-
46
B
ACB
Bilbao
91 - 75
Lleida
48
-
41
B
ACB
Lleida
74 - 78
Saski Baskonia
41
-
31
B
ACB
Lleida
88 - 78
S.A.D.
45
-
34
T
ACB
CB Murcia
88 - 81
Lleida
41
-
35
B
ACB
Lleida
85 - 90
Basquet Girona
35
-
43
B
ACB
Valencia
107 - 92
Lleida
49
-
43
B
ACB
DKV Joventut
92 - 72
Lleida
50
-
38
B
ACB
Lleida
87 - 74
Granada
46
-
35
T
ACB
Lleida
84 - 66
Bilbao
35
-
33
T

44.2%
44.1%
34.1%
33.7%
51.8%
51.8%
77.5%
75.3%
32.8
31.2
19.5
17.6
5.5
5.7
10.4
12.3