Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 21 26 19 52 97
18 24 19 23 42 84
- Basquet Coruna - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

35/63(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/66(42.4%)
13/37(35.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/36(27.8%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/22(90.9%)
37
Tranh bóng bật bảng
36
25
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/14(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/12(8.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thompkins T.
    Thompkins T.
    17
    6/8
    3/3
  • Batemon J.
    Batemon J.
    18
    5/8
    6/7
Board
  • Huskic G.
    Huskic G.
    8
    6
    2
  • Oriola P.
    Oriola P.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Taylor B.
    Taylor B.
    9
    4
    21
  • Van Der Vuurst K.
    Van Der Vuurst K.
    5
    1
    13

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-12 1-8 0-2 5 6 1 +7 7
21 5-8 2-5 4-4 4 9 1 +8 16
24 6-8 2-4 3-3 4 0 0 +8 17
22 3-8 2-6 0-0 3 0 3 +20 8
18 0-0 0-0 2-4 1 0 4 -11 2
22 6-8 1-1 2-2 8 4 3 +27 15
22 4-9 0-4 1-2 5 6 0 +10 9
15 5-7 4-6 0-0 1 0 5 +6 14
15 1-4 0-0 2-2 4 0 3 +5 4
5 2-4 1-3 0-0 1 0 3 -15 5

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-8 2-4 6-7 2 4 1 -8 18
13 0-3 0-3 0-0 0 5 1 -21 0
19 3-5 0-1 1-1 4 2 2 +1 7
10 0-3 0-3 0-0 3 0 0 -1 0
20 2-5 1-2 1-2 9 2 2 -3 6
26 4-8 2-5 2-2 1 2 1 +6 12
23 1-8 0-4 2-2 4 0 1 -13 4
22 5-13 2-7 2-2 2 2 3 -8 14
18 4-8 3-6 2-2 1 1 3 -5 13
10 3-6 0-0 2-2 0 0 1 -18 8
9 0-2 0-1 2-2 4 1 3 +5 2