Bảng xếp hạng
Valencia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 5 | 96.8 | 87.1 | 9.7 | 4 | 74% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 100.2 | 83.9 | 16.3 | 3 | 100% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 93.7 | 89.9 | 3.8 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 97.9 | 90.3 | 7.6 | 70% |
Barcelona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 9 | 89.3 | 86.3 | 3 | 8 | 53% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 95.3 | 85.9 | 9.4 | 9 | 67% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 83.9 | 86.6 | -2.7 | 9 | 40% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 89.8 | 87.2 | 2.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Barcelona
102
-
99
Valencia
50
-
38
B
EURO
Valencia
78
-
88
Barcelona
42
-
37
B
ACB
Barcelona
76
-
79
Valencia
40
-
38
T
EURO
Barcelona
74
-
70
Valencia
37
-
33
B
ACB
Valencia
71
-
68
Barcelona
45
-
33
T
ACB
Valencia
64
-
87
Barcelona
26
-
43
B
ACB
Barcelona
84
-
74
Valencia
40
-
37
B
EURO
Barcelona
85
-
71
Valencia
51
-
46
B
ACB
Barcelona
81
-
75
Valencia
32
-
43
B
EURO
Valencia
84
-
83
Barcelona
41
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Valencia
100
-
98
Bourg-en-Bresse
50
-
54
T
ACB
MoraBanc Andorra
86
-
84
Valencia
44
-
26
B
ULEB
Olimpija
66
-
72
Valencia
32
-
31
T
ACB
Valencia
112
-
96
La Bruixa d'Or Manre
54
-
52
T
ULEB
Valencia
106
-
65
Aris
55
-
33
T
ACB
Unicaja
94
-
86
Valencia
38
-
46
B
ULEB
Techasas
91
-
96
Valencia
46
-
52
T
ACB
Valencia
120
-
94
Granada
67
-
42
T
ULEB
Valencia
116
-
78
Turk Telekom
52
-
34
T
ACB
Basquet Coruna
91
-
99
Valencia
48
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Barcelona
88
-
90
Olympiacos
47
-
45
B
EURO
Barcelona
100
-
71
T.A Maccabi
42
-
36
T
ACB
Barcelona
92
-
103
La Bruixa d'Or Manre
44
-
46
B
EURO
Saski Baskonia
88
-
86
Barcelona
44
-
46
B
ACB
CB Murcia
90
-
95
Barcelona
30
-
39
T
EURO
Lyon
100
-
94
Barcelona
48
-
42
B
ACB
Barcelona
97
-
84
Bilbao
42
-
42
T
EURO
Barcelona
90
-
80
Efes Pilsen
48
-
41
T
EURO
Barcelona
82
-
73
NAO
30
-
38
T
ACB
S.A.D.
74
-
77
Barcelona
32
-
39
T