Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 18 28 21 37 86
25 27 30 18 52 100
- Valencia - Barcelona

Số liệu đội bóng

32/70(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/68(57.4%)
17/41(41.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
20
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
15
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jones C.
    Jones C.
    19
    8/15
    1/2
  • Punter K.
    Punter K.
    17
    6/9
    2/3
Board
  • Costello M.
    Costello M.
    7
    4
    3
  • Fall Y.
    Fall Y.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Badio B.
    Badio B.
    7
    1
    21
  • Nunez J.
    Nunez J.
    5
    2
    20

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 8-15 2-6 1-2 4 6 2 -15 19
21 4-9 3-7 0-0 4 0 2 -10 11
24 3-4 2-2 2-6 5 3 3 -14 10
15 4-5 2-3 1-2 2 0 1 -5 11
26 2-7 1-5 0-0 3 1 2 -3 5
24 6-12 4-8 0-0 7 2 2 -9 16
21 1-10 0-4 1-2 2 7 3 0 3
18 3-5 2-3 0-0 4 0 2 -4 8
13 1-2 1-2 0-0 1 0 1 -11 3
8 0-1 0-1 0-0 0 1 1 +1 0

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-10 2-5 0-0 2 4 1 -1 10
19 5-10 0-1 2-2 3 2 1 +4 12
24 4-5 3-4 0-0 5 1 1 +15 11
21 2-4 0-2 0-0 4 0 2 -3 4
13 4-4 0-0 3-6 6 0 1 -6 11
23 6-9 0-1 4-5 6 2 1 +16 16
20 2-5 0-3 1-1 3 5 3 +10 5
18 2-5 0-2 1-1 5 1 2 +17 5
16 6-9 3-5 2-3 0 0 2 +15 17
14 4-6 0-0 1-3 4 1 1 +11 9
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -8 0