Bảng xếp hạng

Manresa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 11 8 86.7 83.2 3.5 7 58%
Chủ 9 7 2 88.6 77.4 11.2 7 78%
Khách 10 4 6 85 88.4 -3.4 8 40%
trận gần đây 10 6 4 89.6 87.6 2 60%
Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 7 12 81.8 82.7 -0.9 13 37%
Chủ 9 5 4 84.3 80.7 3.6 11 56%
Khách 10 2 8 79.5 84.5 -5 13 20%
trận gần đây 10 4 6 80.5 79.9 0.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
88 - 73
La Bruixa d'Or Manre
44
-
36
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
90 - 81
Bilbao
50
-
37
T
ACB
Bilbao
74 - 54
La Bruixa d'Or Manre
46
-
34
B
ACB
Bilbao
80 - 76
La Bruixa d'Or Manre
36
-
33
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
76 - 86
Bilbao
38
-
50
B
ACB
Bilbao
89 - 82
La Bruixa d'Or Manre
39
-
40
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
87 - 79
Bilbao
45
-
40
T
ACB
Bilbao
96 - 108
La Bruixa d'Or Manre
46
-
58
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
94 - 78
Bilbao
45
-
33
T
ACB
Bilbao
88 - 77
La Bruixa d'Or Manre
45
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Manresa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
La Bruixa d'Or Manre
73 - 84
Tenerife
40
-
39
B
ACB
Barcelona
92 - 103
La Bruixa d'Or Manre
44
-
46
T
BC League
La Bruixa d'Or Manre
96 - 87
Petkim Spor
51
-
52
T
ACB
Valencia
112 - 96
La Bruixa d'Or Manre
54
-
52
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
87 - 72
DKV Joventut
45
-
27
T
ACB
Zaragoza
92 - 93
La Bruixa d'Or Manre
39
-
45
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
80 - 74
CB Murcia
42
-
42
T
ACB
Breogan
79 - 88
La Bruixa d'Or Manre
36
-
42
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
80 - 82
Saski Baskonia
43
-
31
B
ACB
Bilbao
88 - 73
La Bruixa d'Or Manre
44
-
36
B
Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Le Portel
74 - 78
Bilbao
33
-
38
T
ACB
Bilbao
91 - 75
Lleida
48
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
Cholet
82 - 75
Bilbao
40
-
37
B
ACB
Breogan
76 - 71
Bilbao
26
-
37
B
ACB
Barcelona
97 - 84
Bilbao
42
-
42
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
77 - 60
Dinamo Sassari
41
-
33
T
ACB
Bilbao
81 - 86
Unicaja
37
-
47
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
74 - 65
Le Portel
47
-
24
T
ACB
Tenerife
86 - 75
Bilbao
40
-
42
B
ACB
Bilbao
82 - 74
MoraBanc Andorra
40
-
31
T

45.1%
43.8%
36.6%
30.6%
51.3%
55.4%
76.4%
74.1%
31.9
31.2
19.1
16.9
6.9
5.9
13.1
11.1