Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 16 25 20 44 89
23 11 24 16 34 74
- Manresa - Bilbao

Số liệu đội bóng

30/67(44.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/55(41.8%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/23(95.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
31
17
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
25
9
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/14(92.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    20
    7/12
    5/6
  • De Ridder T.
    De Ridder T.
    11
    4/5
    2/2
Board
  • Hunt C.
    Hunt C.
    7
    4
    3
  • Gielo T.
    Gielo T.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Hunt C.
    Hunt C.
    5
    0
    26
  • Frey H.
    Frey H.
    6
    4
    22

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-13 1-4 0-0 7 5 2 +9 9
11 2-5 2-3 0-0 0 2 4 +3 6
25 7-12 1-5 5-6 1 1 1 +13 20
14 2-4 0-1 2-3 5 1 1 +10 6
19 2-3 0-0 1-2 7 0 2 +3 5
19 4-9 0-3 4-5 0 4 3 +14 12
18 1-4 1-3 0-0 2 1 0 +13 3
18 4-6 3-5 0-0 2 0 0 +16 11
16 1-3 1-3 5-5 4 0 3 -2 8
15 2-4 0-0 2-2 4 1 1 -2 6
12 1-4 0-2 1-2 0 2 1 -2 3

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 1-4 0-2 7-7 2 6 2 -6 9
22 2-7 0-3 4-4 1 2 1 -8 8
28 2-8 2-6 0-0 4 3 3 -10 6
21 3-7 2-5 1-1 6 0 3 -1 9
19 4-5 0-0 0-0 3 1 3 -11 8
20 0-4 0-1 5-6 3 0 1 -13 5
20 4-6 0-0 1-1 4 1 2 -4 9
15 4-5 1-2 2-2 2 0 4 -6 11
14 2-4 1-2 2-2 3 0 2 +2 7
11 1-5 0-2 0-0 0 1 1 -10 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -8 0