Bảng xếp hạng

Barcelona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 10 8 89.2 85.3 3.9 8 56%
Chủ 8 6 2 95.8 83.8 12 9 75%
Khách 10 4 6 83.9 86.6 -2.7 8 40%
trận gần đây 10 5 5 87.8 85.4 2.4 50%
Manresa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 10 8 85.8 82.7 3.1 7 56%
Chủ 9 7 2 88.6 77.4 11.2 7 78%
Khách 9 3 6 83 88 -5 10 33%
trận gần đây 10 6 4 87.8 85.6 2.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
La Bruixa d'Or Manre
85 - 72
Barcelona
51
-
38
B
FC
Barcelona
98 - 81
La Bruixa d'Or Manre
45
-
41
T
SBC
Barcelona
102 - 91
La Bruixa d'Or Manre
50
-
43
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
77 - 87
Barcelona
38
-
47
T
ACB
Barcelona
82 - 83
La Bruixa d'Or Manre
36
-
39
B
FC
Barcelona
81 - 79
La Bruixa d'Or Manre
34
-
47
T
ACB
Barcelona
93 - 72
La Bruixa d'Or Manre
56
-
29
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
78 - 101
Barcelona
29
-
47
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
80 - 94
Barcelona
40
-
33
T
SBC
Barcelona
107 - 70
La Bruixa d'Or Manre
52
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Barcelona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Saski Baskonia
88 - 86
Barcelona
44
-
46
B
ACB
CB Murcia
90 - 95
Barcelona
30
-
39
T
EURO
Lyon
100 - 94
Barcelona
48
-
42
B
ACB
Barcelona
97 - 84
Bilbao
42
-
42
T
EURO
Barcelona
90 - 80
Efes Pilsen
48
-
41
T
EURO
Barcelona
82 - 73
NAO
30
-
38
T
ACB
S.A.D.
74 - 77
Barcelona
32
-
39
T
EURO
Monaco
84 - 98
Barcelona
41
-
45
T
ACB
Basquet Girona
91 - 90
Barcelona
51
-
44
B
ACB
Barcelona
90 - 91
DKV Joventut
36
-
40
B
Manresa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
La Bruixa d'Or Manre
96 - 87
Petkim Spor
51
-
52
T
ACB
Valencia
112 - 96
La Bruixa d'Or Manre
54
-
52
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
87 - 72
DKV Joventut
45
-
27
T
ACB
Zaragoza
92 - 93
La Bruixa d'Or Manre
39
-
45
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
80 - 74
CB Murcia
42
-
42
T
ACB
Breogan
79 - 88
La Bruixa d'Or Manre
36
-
42
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
80 - 82
Saski Baskonia
43
-
31
B
ACB
Bilbao
88 - 73
La Bruixa d'Or Manre
44
-
36
B
BC League
La Bruixa d'Or Manre
100 - 82
Tortona
50
-
35
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
107 - 111
MoraBanc Andorra
49
-
59
B

50.8%
46.1%
41.7%
37.5%
56.5%
53.2%
76.6%
74.8%
31.3
31.1
19.6
18.7
5.4
7.3
10.5
12.8