Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 24 17 31 44 92
20 26 32 25 46 103
- Barcelona - Manresa

Số liệu đội bóng

32/59(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/71(50.7%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/34(41.2%)
22/29(75.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
30
12
Kiến tạo
29
4
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
26
15
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Metu C.
    Metu C.
    21
    7/9
    6/6
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    29
    10/17
    5/7
Board
  • Fall Y.
    Fall Y.
    6
    4
    2
  • Massa B.
    Massa B.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Brizuela D.
    Brizuela D.
    3
    1
    25
  • Perez D.
    Perez D.
    9
    1
    24

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-12 2-6 6-8 4 3 1 -3 16
22 3-5 0-1 1-2 2 3 2 -8 7
29 8-11 1-3 3-4 4 0 3 -1 20
19 2-3 1-1 2-2 4 0 1 -1 7
17 2-3 0-0 1-2 6 0 3 +2 5
23 7-9 1-3 6-6 4 0 4 -13 21
21 3-7 0-0 2-3 5 2 1 -11 8
20 0-0 0-0 1-2 1 1 4 -7 1
16 2-6 1-4 0-0 3 2 0 -4 5
5 1-2 0-1 0-0 1 1 1 -9 2

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-9 4-8 0-0 4 9 1 +13 12
19 3-8 0-2 3-3 2 4 3 +7 9
24 10-17 4-9 5-7 1 1 2 +22 29
12 1-2 1-2 0-0 3 0 2 -5 3
23 4-5 0-0 2-2 4 4 2 +14 10
20 2-6 1-3 4-4 0 4 3 -4 9
19 3-6 1-2 0-0 1 0 4 -1 7
18 4-6 2-4 2-3 1 1 2 +11 12
14 2-6 1-4 0-0 4 2 1 +13 5
13 3-4 0-0 1-1 6 1 4 -12 7
8 0-2 0-0 0-0 0 1 1 -3 0