Bảng xếp hạng
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 12 | 81.3 | 83.1 | -1.8 | 14 | 33% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 83.5 | 81.4 | 2.1 | 15 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 79.5 | 84.5 | -5 | 13 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.5 | 80.6 | -2.1 | 30% |
Lleida
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 12 | 83.4 | 86.8 | -3.4 | 13 | 33% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 84 | 80.1 | 3.9 | 11 | 56% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 82.8 | 93.6 | -10.8 | 17 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 85.2 | 87 | -1.8 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
84
-
66
Bilbao
35
-
33
B
LEB
Bilbao
81
-
70
Lleida
45
-
39
T
LEB
Lleida
70
-
75
Bilbao
35
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Cholet
82
-
75
Bilbao
40
-
37
B
ACB
Breogan
76
-
71
Bilbao
26
-
37
B
ACB
Barcelona
97
-
84
Bilbao
42
-
42
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
77
-
60
Dinamo Sassari
41
-
33
T
ACB
Bilbao
81
-
86
Unicaja
37
-
47
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
74
-
65
Le Portel
47
-
24
T
ACB
Tenerife
86
-
75
Bilbao
40
-
42
B
ACB
Bilbao
82
-
74
MoraBanc Andorra
40
-
31
T
ACB
Basquet Coruna
79
-
100
Bilbao
33
-
38
T
ACB
Bilbao
88
-
73
La Bruixa d'Or Manre
44
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
74
-
78
Saski Baskonia
41
-
31
B
ACB
Lleida
88
-
78
S.A.D.
45
-
34
T
ACB
CB Murcia
88
-
81
Lleida
41
-
35
B
ACB
Lleida
85
-
90
Basquet Girona
35
-
43
B
ACB
Valencia
107
-
92
Lleida
49
-
43
B
ACB
DKV Joventut
92
-
72
Lleida
50
-
38
B
ACB
Lleida
87
-
74
Granada
46
-
35
T
ACB
Lleida
84
-
66
Bilbao
35
-
33
T
ACB
Tenerife
91
-
88
Lleida
50
-
46
B
ACB
Lleida
101
-
106
Basquet Coruna
38
-
42
B