Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 20 20 23 48 91
20 21 17 17 41 75
- Bilbao - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

35/74(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/48(45.8%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/20(35.0%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/31(77.4%)
36
Tranh bóng bật bảng
33
22
Kiến tạo
13
13
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
19
9
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/6(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jones M.
    Jones M.
    22
    8/10
    6/6
  • Bozic L.
    Bozic L.
    23
    7/9
    7/9
Board
  • De Ridder T.
    De Ridder T.
    6
    3
    3
  • Oriola P.
    Oriola P.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Pantzar M. J.
    Pantzar M. J.
    6
    2
    26
  • Walden C.
    Walden C.
    2
    2
    21

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-8 0-4 1-1 2 2 4 +15 5
19 3-7 2-3 3-3 3 4 2 +17 11
27 4-11 1-8 2-4 4 4 1 +14 11
26 6-11 2-5 0-0 6 2 5 +12 14
16 4-7 0-0 1-2 6 2 3 +14 9
26 4-6 3-3 0-0 1 6 1 +4 11
23 8-10 0-0 6-6 5 0 2 +2 22
13 1-3 1-3 0-0 4 1 3 +7 3
11 2-5 1-3 0-0 0 1 1 +5 5
7 0-6 0-2 0-0 3 0 2 -5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-6 1-3 4-4 1 1 2 -14 9
15 1-6 0-4 2-2 3 1 3 -13 4
31 4-8 1-3 1-1 5 1 1 -3 10
23 2-3 0-1 4-5 8 1 3 -1 8
17 2-5 0-2 2-2 4 1 4 -9 6
27 7-9 2-2 7-9 5 1 1 -11 23
21 2-5 2-3 0-0 0 2 2 -4 6
12 1-5 1-2 4-6 0 2 2 -7 7
10 1-1 0-0 0-2 4 1 1 +3 2
10 0-0 0-0 0-0 1 2 0 -5 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -16 0